- Từ điển Anh - Anh
Running
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the act of a person, animal, or thing that runs.
managing or directing
an act or instance of racing
the condition of a track or surface to be run or raced on; footing
the amount, quality, or type of a liquid flow.
Adjective
galloping, racing, moving, or passing rapidly.
(of a horse)
- going or proceeding rapidly at the gait of a gallop.
- taught to proceed at a gallop.
creeping or climbing, as plants
moving or proceeding easily or smoothly.
moving when pulled or hauled, as a rope.
slipping or sliding easily, as a knot or a noose.
operating or functioning, as a machine.
(of measurement) linear; straight-line.
cursive, as handwriting.
flowing, as a stream.
liquid or fluid.
present; current
prevalent, as a condition or state
- running prices.
going or carried on continuously; sustained
- a running commentary.
extending or repeated continuously
performed with or during a run
discharging pus or other matter
Nautical . noting any of various objects or assemblages of objects that may be moved in ordinary use
Nautical, Machinery .
- noting any block of a tackle that moves.
- noting the part of the fall of a tackle that moves through the blocks ( opposed to standing ).
Adverb
in succession; consecutively
Idioms
in the running
- participating or entered as a competitor.
- under consideration as a candidate or possible choice
- Who is still in the running for the directorship?
- among the winners or those making a good showing.
out of the running
- not competing in a contest or race.
- not among the winners or runners-up in a contest or race
- to finish out of the running.
Antonyms
adjective
adverb
Synonyms
adjective
- active , alive , constant , cursive , dynamic , easy , effortless , executing , fluent , functioning , going , in action , incessant , in operation , in succession , live , moving , operative , perpetual , proceeding , producing , smooth , together , unbroken , unceasing , uninterrupted , working , operating , consecutive , continuous , cursorial , flowing , linear , successive , trailing
adverb
- consecutively , continuously , night and day * , successively , together , unintermittedly , uninterruptedly
noun
- administration , care , charge , conduct , control , coordination , direction , functioning , handling , intendance , leadership , maintenance , operation , organization , oversight , performance , regulation , superintendency , supervision , working , continuous , flowing , going , operating , uninterrupted
Xem thêm các từ khác
-
Running board
a small ledge, step, or footboard, formerly beneath the doors of an automobile, to assist passengers entering or leaving the car. -
Running mate
a candidate for an office linked with another and more important office, as for the vice-presidency., a horse entered in a race in which another, more... -
Running start
sports . a start, as in the hop, step, and jump or the running broad jump, in which a contestant begins moving before reaching the starting or take-off... -
Runny
tending to run or drip, (of the nose) discharging mucus., a runny paste . -
Runt
an animal that is small or stunted as compared with others of its kind., the smallest or weakest of a litter, esp. of pigs or puppies., a person who is... -
Runway
a way along which something runs., a paved or cleared strip on which planes land and take off., a similar strip on which cars, trucks, or the like may... -
Rupee
a cupronickel coin and monetary unit of india, nepal, and pakistan, equal to 100 paise. abbreviation, a cupronickel coin and monetary unit of mauritius,... -
Rupture
the act of breaking or bursting, the state of being broken or burst, a breach of harmonious, friendly, or peaceful relations., pathology . hernia, esp.... -
Rural
of, pertaining to, or characteristic of the country, country life, or country people; rustic, living in the country, of or pertaining to agriculture, a... -
Ruralization
to make rural., to spend time in the country; rusticate. -
Ruralize
to make rural., to spend time in the country; rusticate. -
Ruse
a trick, stratagem, or artifice., noun, angle , artifice , blind , booby trap * , curveball , deceit , device , dodge , feint , gambit , game , game plan... -
Rush
to move, act, or progress with speed, impetuosity, or violence., to dash, esp. to dash forward for an attack or onslaught., to appear, go, pass, etc.,... -
Rush*
to move, act, or progress with speed, impetuosity, or violence., to dash, esp. to dash forward for an attack or onslaught., to appear, go, pass, etc.,... -
Rush candle
a candle made from a dried, partly peeled rush that has been dipped in grease. -
Rushlight
a tallow candle with a rush stem as the wick -
Rushy
abounding with rushes or their stems., covered or strewn with rushes., consisting or made of rushes., rushlike. -
Rusk
a slice of sweet raised bread dried and baked again in the oven; zwieback., light, soft, sweetened biscuit. -
Russet
yellowish brown, light brown, or reddish brown., a coarse reddish-brown or brownish homespun cloth formerly used for clothing., any of various apples that... -
Russian
of or pertaining to russia, its people, or their language., a native or inhabitant of russia., a member of a slavic people, the dominant ethnic group in...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.