- Từ điển Anh - Anh
Salamander
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
any tailed amphibian of the order Caudata, having a soft, moist, scaleless skin, typically aquatic as a larva and semiterrestrial as an adult
a mythical being, esp. a lizard or other reptile, thought to be able to live in fire.
any of various portable stoves or burners.
Metallurgy . a mass of iron that accumulates at the bottom of a blast furnace as a result of the escape of molten metal through the hearth.
a metal plate or disk with a handle, heated and held over pastry, casserole crusts, etc., to brown or glaze it.
an oven usually heated from the top and bottom by gas, for cooking, browning, and glazing food.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Salamandrine
any tailed amphibian of the order caudata, having a soft, moist, scaleless skin, typically aquatic as a larva and semiterrestrial as an adult, a mythical... -
Salami
a kind of sausage, originally italian, often flavored with garlic. -
Salaried
receiving a salary, having a salary attached, a salaried employee ., a salaried job . -
Salary
a fixed compensation periodically paid to a person for regular work or services., noun, noun, debt, bacon * , bread * , earnings , emolument , fee , hire... -
Sale
the act of selling., a quantity sold., opportunity to sell; demand, a special disposal of goods, as at reduced prices., transfer of property for money... -
Sale room
chiefly british . salesroom ( def. 2 ) ., an area where merchandise (such as cars) can be displayed; "in britain a showroom is called a salesroom"[syn:... -
Saleable
salable., =====offered or suitable for sale; marketable. -
Salep
a starchy, demulcent drug or foodstuff consisting of the dried tubers of certain orchids. -
Saleratus
sodium bicarbonate used in cookery; baking soda. -
Sales
pl. of sale., of, pertaining to, or engaged in sales, income (at invoice values) received for goods and services over some given period of time[syn:... -
Sales talk
a line of reasoning or argument intended to persuade someone to buy, accept, or do something., any persuasive argument. -
Salesclerk
a person who sells goods in a store., noun, clerk , salesgirl , salesman , salesperson , saleswoman , vender -
Salesgirl
a woman who sells goods, esp. in a store; saleswoman., noun, clerk , salesclerk , salesman , salesperson , saleswoman , vender -
Saleslady
a saleswoman. -
Salesman
a man who sells goods, services, etc., noun, clerk , salesclerk , salesgirl , salesperson , saleswoman , vender -
Salesmanship
the technique of selling a product, adeptness at creating interest in new ideas, products, methods, etc., they used a promotional gimmick that was the... -
Salespeople
people engaged in selling. -
Salesperson
a person who sells goods, services, etc., noun, businessperson , clerk , dealer , peddler , rep , sales assistant , salesclerk , salesgirl , saleslady... -
Salesroom
a room in which goods are sold or displayed., also, especially british , saleroom. an auction room. -
Saleswoman
a woman who sells goods, services, etc., noun, clerk , salesclerk , salesgirl , salesman , salesperson , vender
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.