- Từ điển Anh - Anh
Saline
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
of, containing, or resembling common table salt; salty or saltlike
of or pertaining to a chemical salt, esp. of sodium, potassium, magnesium, etc., as used as a cathartic.
of or pertaining to a method of abortion involving injection of hypertonic saline solution into the amniotic cavity during the second trimester.
Noun
a sterile solution of sodium chloride used to dilute medications or for intravenous therapy.
salty water; a salty solution.
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Salinity
of, containing, or resembling common table salt; salty or saltlike, of or pertaining to a chemical salt, esp. of sodium, potassium, magnesium, etc., as... -
Salinometer
an instrument for measuring the amount of salt in a solution. -
Salisbury
harrison, 1908?93, u.s. journalist and writer., robert arthur talbot gascoyne cecil, former name of harare., a city in wiltshire, in s england, a city... -
Salisbury steak
ground beef, sometimes mixed with other foods, shaped like a hamburger patty and broiled or fried, often garnished or served with a sauce. -
Saliva
a viscid, watery fluid, secreted into the mouth by the salivary glands, that functions in the tasting, chewing, and swallowing of food, moistens the mouth,... -
Salivary
a viscid, watery fluid, secreted into the mouth by the salivary glands, that functions in the tasting, chewing, and swallowing of food, moistens the mouth,... -
Salivate
to produce saliva., to produce an excessive secretion of saliva in, as by mercurial poisoning., verb, dribble , drivel , slaver , slobber -
Salivation
the act or process of salivating., an abnormally abundant flow of saliva; ptyalism., mercurial poisoning., noun, drivel , slaver , slobber -
Sallenders
an eruption on the hind leg of a horse, on the inside of a hock. -
Sallow
of a sickly, yellowish color, to make sallow., adjective, adjective, sallow cheeks ; a sallow complexion ., colorful , dark , flushed , healthy, anemic... -
Sallowish
of a sickly, yellowish color, to make sallow., sallow cheeks ; a sallow complexion . -
Sallowness
of a sickly, yellowish color, to make sallow., sallow cheeks ; a sallow complexion . -
Sally
a sortie of troops from a besieged place upon an enemy., a sudden rushing forth or activity., an excursion or trip, usually off the main course., an outburst... -
Sally port
a gateway permitting the passage of a large number of troops at a time., a postern. -
Salmagundi
a mixed dish consisting usually of cubed poultry or fish, chopped meat, anchovies, eggs, onions, oil, etc., often served as a salad., any mixture or miscellany.,... -
Salmi
a ragout of partially cooked game, as pheasant or woodcock, stewed in wine and butter. -
Salmon
a marine and freshwater food fish, salmo salar, of the family salmonidae, having pink flesh, inhabiting waters off the north atlantic coasts of europe... -
Salmonella
any of several rod-shaped, facultatively anaerobic bacteria of the genus salmonella, as s. typhosa, that may enter the digestive tract of humans and other... -
Salon
a drawing room or reception room in a large house., an assembly of guests in such a room, esp. an assembly, common during the 17th and 18th centuries,... -
Saloon
a place for the sale and consumption of alcoholic drinks., a room or place for general use for a specific purpose, a large cabin for the common use of...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.