- Từ điển Anh - Anh
Sanctuary
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural -aries.
a sacred or holy place.
Judaism .
- the Biblical tabernacle or the Temple in Jerusalem.
- the holy of holies of these places of worship.
an especially holy place in a temple or church.
the part of a church around the altar; the chancel.
a church or other sacred place where fugitives were formerly entitled to immunity from arrest.
immunity afforded by refuge in such a place.
any place of refuge; asylum.
a tract of land where birds and wildlife, esp. those hunted for sport, can breed and take refuge in safety from hunters.
Synonyms
noun
- altar , chancel , holy place , sanctorium , sanctum , shrine , temple , asylum , church , convent , cover , covert , defense , den , harbor , harborage , haven , hideaway , hideout , hole , hole-up , ivory tower * , oasis , port , protection , refuge , resort , retreat , safe house , screen , shelter , shield , conservation area , game refuge , national park , nature preserve , park , preserve , reserve , sacrarium , adytum , chapel , holy of holies , hospice , monastery , mosque , safe harbor , safety , sanctum sanctorum , tabernacle
Xem thêm các từ khác
-
Sanctum
a sacred or holy place., an inviolably private place or retreat., noun, sacrarium , sanctorium , shrine -
Sand
the more or less fine debris of rocks, consisting of small, loose grains, often of quartz., usually, sands. a tract or region composed principally of sand.,... -
Sand-blind
partially blind; dim-sighted. -
Sand-cast
to produce (a casting) by pouring molten metal into sand molds. -
Sand bag
a bag filled with sand, used in fortification, as ballast, etc., such a bag used as a weapon., to furnish with sandbags., to hit or stun with a sandbag.,... -
Sand bar
a bar of sand formed in a river or sea by the action of tides or currents. -
Sand blast
a blast of air or steam laden with sand, used to clean, grind, cut, or decorate hard surfaces, as of glass, stone, or metal., the apparatus used to apply... -
Sand box
a box or receptacle for holding sand, esp. one large enough for children to play in. -
Sand cast
to produce (a casting) by pouring molten metal into sand molds. -
Sand crack
a crack or fissure in the hoof of a horse, extending from the coronet downward toward the sole, caused by a dryness of horn. -
Sand fly
any of various small dipterous flies; bloodsucking females can transmit sandfly fever and leishmaniasis -
Sand glass
an hourglass. -
Sand storm
a windstorm, esp. in a desert, that blows along great clouds of sand ( distinguished from dust storm ). -
Sandal
a shoe consisting of a sole of leather or other material fastened to the foot by thongs or straps., any of various low shoes or slippers., a light, low,... -
Sandal wood
the fragrant heartwood of any of certain asian trees of the genus santalum, used for ornamental carving and burned as incense., any of these trees, esp.... -
Sandbag
a bag filled with sand, used in fortification, as ballast, etc., such a bag used as a weapon., to furnish with sandbags., to hit or stun with a sandbag.,... -
Sandbank
a large mass of sand, as on a shoal or hillside. -
Sander
a person or thing that sands or sandpapers. -
Sanders
, a device that spreads sand on roads. -
Sandhurst
a village in s england, near reading, w of london, military college . 6445 .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.