- Từ điển Anh - Anh
Sanitize
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), -tized, -tizing.
to free from dirt, germs, etc., as by cleaning or sterilizing.
to make less offensive by eliminating anything unwholesome, objectionable, incriminating, etc.
Synonyms
verb
- antisepticize , clean , decontaminate , disinfect , freshen , fumigate , make sanitary , purify
Xem thêm các từ khác
-
Sanitized
to free from dirt, germs, etc., as by cleaning or sterilizing., to make less offensive by eliminating anything unwholesome, objectionable, incriminating,... -
Sanity
the state of being sane; soundness of mind., soundness of judgment., noun, noun, craziness , insanity , instability , madness , unsoundness, acumen , balance... -
Sank
a pt. of sink. -
Sannyasi
hinduism . a wandering beggar and ascetic. -
Sans
without. -
Sanscrit
an indo-european, indic language, in use since c1200 b.c. as the religious and classical literary language of india. abbreviation, also, sanskritic, sanscritic.... -
Sanskrit
an indo-european, indic language, in use since c1200 b.c. as the religious and classical literary language of india. abbreviation, also, sanskritic, sanscritic.... -
Sanskritic
an indo-european, indic language, in use since c1200 b.c. as the religious and classical literary language of india. abbreviation, also, sanskritic, sanscritic.... -
Sanskritist
an indo-european, indic language, in use since c1200 b.c. as the religious and classical literary language of india. abbreviation, also, sanskritic, sanscritic.... -
Santa claus
a benevolent figure of legend, associated with saint nicholas, supposed to bring gifts to children on christmas eve., noun, father christmas , kriss kringle... -
Santonica
the dried flower heads of any of several species of wormwood, belonging to the genus artemisia, used as a vermifuge. -
Santonin
a crystalline compound, c 1 5 h 1 8 o 3 , the active principle of santonica. -
Sap
the juice or vital circulating fluid of a plant, esp. of a woody plant., any vital body fluid., energy; vitality., sapwood., slang . a fool; dupe., metallurgy... -
Sap head
a simpleton; fool. -
Sap headed
silly; foolish. -
Sap sucker
any of several american woodpeckers of the genus sphyrapicus that drill holes in maple, apple, hemlock, etc., drinking the sap and eating the insects that... -
Sap wood
the softer part of the wood between the inner bark and the heartwood. -
Sapajou
a capuchin monkey. -
Sapid
having taste or flavor., agreeable to the taste; palatable., agreeable, as to the mind; to one's liking., adjective, engaging , palatable , savory , tasty... -
Sapidity
having taste or flavor., agreeable to the taste; palatable., agreeable, as to the mind; to one's liking.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.