- Từ điển Anh - Anh
Sardine
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural ( especially collectively ) -dine, ( especially referring to two or more kinds or species ) -dines.
the pilchard, Sardina pilchardus, often preserved in oil and used for food.
Xem thêm các từ khác
-
Sardonic
characterized by bitter or scornful derision; mocking; cynical; sneering, adjective, a sardonic grin ., acerbic , arrogant , biting , bitter , carping... -
Sardonyx
a chalcedony that is used for cameos and has sard and chalcedony of another color, usually white, arranged in straight parallel bands. -
Sargasso
a gulfweed. -
Sari
a garment worn by hindu women, consisting of a long piece of cotton or silk wrapped around the body with one end draped over the head or over one shoulder. -
Sark
any long, shirtlike garment worn next to the skin, as a chemise, nightshirt, or the like. -
Sarmentose
having runners. -
Sarmentous
having runners. -
Sarong
a loose-fitting skirtlike garment formed by wrapping a strip of cloth around the lower part of the body, worn by both men and women in the malay archipelago... -
Sarsaparilla
any of various climbing or trailing tropical american plants belonging to the genus smilax, of the lily family, having alternate leaves, umbels of flowers,... -
Sarsenet
sarcenet., a fine soft silk fabric often used for linings[syn: sarcenet ] -
Sartorial
of or pertaining to tailors or their trade, of or pertaining to clothing or style or manner of dress, anatomy . pertaining to the sartorius., sartorial... -
Sash
a long band or scarf worn over one shoulder or around the waist, as by military officers as a part of the uniform or by women and children for ornament.,... -
Sass
stewed fruit; fruit sauce., fresh vegetables., noun, verb, answer , cheek , guff , lip , mouth , nasty reply , retort , sauce, answer back , give lip ,... -
Sassafras
an american tree, sassafras albidum, of the laurel family, having egg-shaped leaves and long clusters of greenish-yellow flowers., the aromatic bark of... -
Sassenach
an english inhabitant of the british isles, used , often disparagingly , by the gaelic inhabitants . -
Sassy
saucy., sassy bark., adjective, arrant , audacious , bold , brassy , brazen , cheeky * , discourteous , disrespectful , flip * , flippant , fresh , insolent... -
Sat
a pt. and pp. of sit. -
Satan
the chief evil spirit; the great adversary of humanity; the devil., noun, noun, christ , apollyon , archfiend , beelzebub , demon , diabolus , king of... -
Satanic
of satan., characteristic of or befitting satan; extremely wicked; devillike; diabolical., adjective, crazed , cruel , devilish , diabolic , diabolical... -
Satanical
of satan., characteristic of or befitting satan; extremely wicked; devillike; diabolical., adjective, devilish , diabolic , diabolical , ghoulish , hellish...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.