- Từ điển Anh - Anh
Satin
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a fabric in a warp-effect or filling-effect satin weave, as acetate, rayon, nylon, or silk, often having a glossy face and a soft, slippery texture.
satin weave.
a dress or other garment of satin
Adjective
of or like satin; smooth; glossy.
made of or covered or decorated with satin
Xem thêm các từ khác
-
Satin-flower
a californian plant, clarkia amoena, of the evening primrose family, having cup-shaped pink or purplish flowers blotched with red. -
Satin flower
a californian plant, clarkia amoena, of the evening primrose family, having cup-shaped pink or purplish flowers blotched with red. -
Satin pod
either of two european plants belonging to the genus lunaria, of the mustard family, l. annua or l. rediviva, cultivated for their shiny flowers and large,... -
Satin wood
the satiny wood of an east indian tree, chloroxylon swietenia, of the rue family, used esp. for making furniture., the tree itself. -
Satinet
a satin-weave fabric made with cotton warp and wool filling, fulled and finished to resemble wool., a thin, light satin. -
Satinette
a satin-weave fabric made with cotton warp and wool filling, fulled and finished to resemble wool., a thin, light satin. -
Satiny
satinlike; smooth; glossy., adjective, silken , silky -
Satire
the use of irony, sarcasm, ridicule, or the like, in exposing, denouncing, or deriding vice, folly, etc., a literary composition, in verse or prose, in... -
Satiric
of, pertaining to, containing, or characterized by satire, indulging in or given to satire, adjective, satirical novels ., a satirical poet ., derisive... -
Satirical
of, pertaining to, containing, or characterized by satire, indulging in or given to satire, adjective, satirical novels ., a satirical poet ., abusive... -
Satirist
a writer of satires., one who indulges in satire. -
Satirize
to attack or ridicule with satire., verb, banter , burlesque , caricature , caricaturize , cartoon , deride , haze , humiliate , jape , jeer , jive , josh... -
Satisfaction
an act of satisfying; fulfillment; gratification., the state of being satisfied; contentment., the cause or means of being satisfied., confident acceptance... -
Satisfactorily
giving or affording satisfaction; fulfilling all demands or requirements, theology . atoning or expiating., a satisfactory solution . -
Satisfactoriness
giving or affording satisfaction; fulfilling all demands or requirements, theology . atoning or expiating., a satisfactory solution . -
Satisfactory
giving or affording satisfaction; fulfilling all demands or requirements, theology . atoning or expiating., adjective, adjective, a satisfactory solution... -
Satisfiable
to fulfill the desires, expectations, needs, or demands of (a person, the mind, etc.); give full contentment to, to put an end to (a desire, want, need,... -
Satisfied
content, completely paid, as a bill., convinced, as in an argument, adjective, a satisfied look ., their opponents were finally satisfied ., content ,... -
Satisfy
to fulfill the desires, expectations, needs, or demands of (a person, the mind, etc.); give full contentment to, to put an end to (a desire, want, need,... -
Satisfying
to fulfill the desires, expectations, needs, or demands of (a person, the mind, etc.); give full contentment to, to put an end to (a desire, want, need,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.