- Từ điển Anh - Anh
Saturate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to cause (a substance) to unite with the greatest possible amount of another substance, through solution, chemical combination, or the like.
to charge to the utmost, as with magnetism.
to soak, impregnate, or imbue thoroughly or completely
to destroy (a target) completely with bombs and missiles.
to send so many planes over (a target area) that the defensive electronic tracking equipment becomes ineffective.
to furnish (a market) with goods to its full purchasing capacity.
Verb (used without object)
to become saturated.
Adjective
saturated.
Noun
a saturated fat or fatty acid.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- bathe , douche , douse , imbue , immerse , impregnate , infuse , overfill , penetrate , percolate , permeate , pervade , sate , satiate , soak , sop , souse , steep , suffuse , surfeit , transfuse , wash , waterlog , freight , drench , sodden , dampen , fill , glut , imbrue , ingrain , submerge , wet
Xem thêm các từ khác
-
Saturated
soaked, impregnated, or imbued thoroughly; charged thoroughly or completely; brought to a state of saturation., (of colors) of maximum chroma or purity;... -
Saturation
the act or process of saturating., the state of being saturated., meteorology . a condition in the atmosphere corresponding to 100 percent relative humidity.,... -
Saturation bombing
intense area bombing intended to destroy everything in the target area. -
Saturation point
the point at which a substance will receive no more of another substance in solution, chemical combination, etc., a point at which some capacity is at... -
Saturday
the seventh day of the week, following friday. -
Saturn
an ancient roman god of agriculture, the consort of ops, believed to have ruled the earth during an age of happiness and virtue, identified with the greek... -
Saturnalia
( sometimes used with a plural verb ) the festival of saturn, celebrated in december in ancient rome as a time of unrestrained merrymaking., ( lowercase... -
Saturnian
of or pertaining to the planet saturn., of or pertaining to the god saturn, whose reign is referred to as the golden age., prosperous, happy, or peaceful,... -
Saturnine
sluggish in temperament; gloomy; taciturn., suffering from lead poisoning, as a person., due to absorption of lead, as bodily disorders., adjective, blue... -
Saturnism
lead poisoning ( def. 1b ) . -
Satyagraha
(in india) the policy of passive resistance inaugurated by mohandas gandhi in 1919 as a method of gaining political and social reforms. -
Satyr
classical mythology . one of a class of woodland deities, attendant on bacchus, represented as part human, part horse, and sometimes part goat and noted... -
Satyriasis
don juanism. -
Satyric
classical mythology . one of a class of woodland deities, attendant on bacchus, represented as part human, part horse, and sometimes part goat and noted... -
Satyrical
classical mythology . one of a class of woodland deities, attendant on bacchus, represented as part human, part horse, and sometimes part goat and noted... -
Sauce
any preparation, usually liquid or semiliquid, eaten as a gravy or as a relish accompanying food., stewed fruit, often pur -
Sauce-alone
european herb that smells like garlic[syn: garlic mustard ] -
Sauce boat
a low, boat-shaped container for serving sauce or gravy, typically having a handle at one end and a long, wide lip at the other end. -
Saucebox
a saucy person., noun, malapert , witling -
Saucepan
a metal container of moderate depth, usually having a long handle and sometimes a cover, for stewing, boiling, etc.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.