- Từ điển Anh - Anh
Savory
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
pleasant or agreeable in taste or smell
piquant
pleasing, attractive, or agreeable.
Noun
British . an aromatic, often spicy course or dish served either as an appetizer or as a dessert, as pickled fish or brandied fruit.
Antonyms
adjective
- bland , displeasing , distasteful , offensive , tasteless , unappetizing , impalatable , unsavory
Synonyms
adjective
- agreeable , ambrosial , aperitive , appetizing , aromatic , dainty , decent , delectable , exquisite , fragrant , full-flavored , good , luscious , mellow , mouthwatering , palatable , perfumed , piquant , pungent , redolent , relishing , respectable , rich , sapid , savorous , scrumptious , spicy , sweet , tangy , tasty , tempting , toothsome , wholesome , heavenly , tasteful , alluring , delicious , edifying , flavored , flavorous , gustable , gustatory , inoffensive , nectareous , pleasing , salty
Xem thêm các từ khác
-
Savour
the quality in a substance that affects the sense of taste or of smell., a particular taste or smell., distinctive quality or property., power to excite... -
Savoury
& n. chiefly british, morally wholesome or acceptable; "a past that was scarcely savory"[syn: savory ][ant: offensive ], having an agreeably... -
Savoy
a member of the royal house of italy that ruled from 1861 to 1946., french, savoie. a region in se france, adjacent to the swiss-italian border, a geographical... -
Savoyard
a native or inhabitant of savoy., a person enthusiastic about or connected with gilbert and sullivan operas, of or pertaining to savoy, its people, or... -
Savvy
to know; understand., also, savviness. practical understanding; shrewdness or intelligence; common sense, shrewdly informed; experienced and well-informed;... -
Saw
a tool or device for cutting, typically a thin blade of metal with a series of sharp teeth., any similar tool or device, as a rotating disk, in which a... -
Saw-toothed
having pointing resembling the edge of a saw., serrate. -
Saw buck
a sawhorse. -
Saw horse
a movable frame or trestle for supporting wood being sawed. -
Saw log
a log large enough to saw into boards. -
Saw set
an instrument used to bend out slightly the point of each alternate tooth of a saw so that the kerf made by the saw will be wider than its blade. -
Saw tooth
one of the cutting teeth of a saw., any of the small parallel roof structures forming a sawtooth roof., having a zigzag profile, similar to that of the... -
Sawbones
a surgeon or physician. -
Sawdust
small particles of wood produced in sawing. -
Sawfish
a large, elongated ray of the genus pristis, living along tropical coasts and lowland rivers, with a bladelike snout bearing strong teeth on each side. -
Sawmill
a place or building in which timber is sawed into planks, boards, etc., by machinery. -
Sawn
a pp. of saw 1 ., a tool or device for cutting, typically a thin blade of metal with a series of sharp teeth., any similar tool or device, as a rotating... -
Sawyer
a person who saws wood, esp. as an occupation., also called sawyer beetle. any of several long-horned beetles, esp. one of the genus monochamus, the larvae... -
Sax
saxophone. -
Saxatile
living or growing on or among rocks.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.