- Từ điển Anh - Anh
Scholium
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural -lia
Often, scholia.
- an explanatory note or comment.
- an ancient annotation upon a passage in a Greek or Latin text.
a note added to illustrate or amplify, as in a mathematical work.
Xem thêm các từ khác
-
School
an institution where instruction is given, esp. to persons under college age, an institution for instruction in a particular skill or field., a college... -
School-age
the age set by law for children to start school attendance., the period of school attendance required by law. -
School age
the age set by law for children to start school attendance., the period of school attendance required by law., noun, early years , juvenescence , juvenility... -
School board
a local board or committee in charge of public education., noun, board of education , board of trustees -
School book
a book for study in schools. -
School day
any day on which school is conducted., the daily hours during which school is conducted, the school day here is from nine to three . -
School marm
a female schoolteacher, esp. of the old-time country school type, popularly held to be strict and priggish. -
School ship
a vessel used in training students for nautical careers. -
School yard
a playground or sports field near a school. -
School year
the months of the year during which school is open and attendance at school is required., academic year. -
Schoolboy
a boy attending school. -
Schooled
of or relating to school or education in schools, school supplies ; a school dictionary . -
Schoolfellow
a schoolmate. -
Schoolgirl
a girl attending school. -
Schoolhouse
a building in which a school is conducted. -
Schooling
the process of being taught in a school., instruction, education, or training, esp. when received in a school., the act of teaching., archaic . a reprimand.,... -
Schoolman
a person versed in scholastic learning or engaged in scholastic pursuits., ( sometimes initial capital letter ) a master in one of the schools or universities... -
Schoolmaster
a man who presides over or teaches in a school., anything that teaches or directs, a snapper, lutjanus apodus, a food fish found in florida, the west indies,... -
Schoolmate
a companion or associate at school. -
Schoolmistress
a woman who presides over or teaches in a school.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.