- Từ điển Anh - Anh
Scissor
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to cut or clip out with scissors.
to eliminate or eradicate from a text; expunge
Verb (used without object)
to move one's body or legs like the blades of scissors
Noun
scissors.
Xem thêm các từ khác
-
Scissors
( used with a singular or plural verb ) a cutting instrument for paper, cloth, etc., consisting of two blades, each having a ring-shaped handle, that are... -
Scissors hold
a wrestling hold in which you wrap your legs around the opponents body or head and put your feet together and squeeze[syn: scissors ] -
Sclera
a dense, white, fibrous membrane that, with the cornea, forms the external covering of the eyeball. -
Sclerenchyma
supporting or protective tissue composed of thickened, dry, and hardened cells. -
Scleritis
inflammation of the sclera. -
Sclerodermatous
zoology . covered with a hardened tissue, as scales., of or pertaining to scleroderma. -
Scleroid
hard or indurated. -
Scleroma
a tumorlike hardening of tissue. -
Sclerosed
hardened or indurated, as by sclerosis. -
Sclerosis
pathology . a hardening or induration of a tissue or part, or an increase of connective tissue or the like at the expense of more active tissue., botany... -
Sclerotic
also, scleral. anatomy . of or pertaining to the sclera., pathology, botany . pertaining to or affected with sclerosis. -
Sclerotitis
scleritis. -
Sclerous
hard; firm; bony. -
Scoff
to speak derisively; mock; jeer (often fol. by at ), to mock at; deride., an expression of mockery, derision, doubt, or derisive scorn; jeer., an object... -
Scoffer
to speak derisively; mock; jeer (often fol. by at ), to mock at; deride., an expression of mockery, derision, doubt, or derisive scorn; jeer., an object... -
Scoffing
showing your contempt by derision[syn: jeer ], adjective, derisive , jeering , mocking , satiric , satirical , sneering -
Scoffingly
to speak derisively; mock; jeer (often fol. by at ), to mock at; deride., an expression of mockery, derision, doubt, or derisive scorn; jeer., an object... -
Scold
to find fault with angrily; chide; reprimand, to find fault; reprove., to use abusive language., a person who is constantly scolding, often with loud and... -
Scolding
the action of a person who scolds; a rebuke; reproof, noun, i got a scolding for being late again ., admonishment , admonition , reprimand , reproach ,... -
Scolex
the anterior, headlike segment of a tapeworm, having suckers, hooks, or the like, for attachment.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.