- Từ điển Anh - Anh
Scold
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to find fault with angrily; chide; reprimand
Verb (used without object)
to find fault; reprove.
to use abusive language.
Noun
a person who is constantly scolding, often with loud and abusive speech.
common scold.
Antonyms
verb
- compliment , flatter , praise
Synonyms
verb
- abuse , admonish , asperse , berate , blame , castigate , cavil , censure , chasten , chide , criticize , denounce , disparage , dress down * , expostulate , give a talking-to , jump on , keep aft , lay down the law , lecture , light into * , nag , objurate , preach , put down , rail , rake over the coals * , rate , ream , rebuke , recriminate , reprimand , reproach , reprobate , reprove , revile , take to task , taunt , tell off * , upbraid , vilify , vituperate , call down , chastise , dress down , rap , tax , brawl , declaim against , excoriate , haze , keelhaul , lambaste , lash , objurgate , punish , rag , rant , reprehend , shrew , tell off , virago
noun
Xem thêm các từ khác
-
Scolding
the action of a person who scolds; a rebuke; reproof, noun, i got a scolding for being late again ., admonishment , admonition , reprimand , reproach ,... -
Scolex
the anterior, headlike segment of a tapeworm, having suckers, hooks, or the like, for attachment. -
Scoliosis
an abnormal lateral curvature of the spine. -
Scoliotic
an abnormal lateral curvature of the spine. -
Scollop
scallop., edible muscle of mollusks having fan-shaped shells; served broiled or poached or in salads or cream sauces[syn: scallop ], thin slice of... -
Scolopendrine
any myriapod of the order scolopendrida, including many large, poisonous centipedes. -
Scomber
type genus of the scombridae -
Sconce
a bracket for candles or other lights, placed on a wall, mirror, picture frame, etc., the hole or socket of a candlestick, for holding the candle., noun,... -
Scone
a small, light, biscuitlike quick bread made of oatmeal, wheat flour, barley meal, or the like., biscuit ( def. 1 ) . -
Scoop
a ladle or ladlelike utensil, esp. a small, deep-sided shovel with a short, horizontal handle, for taking up flour, sugar, etc., a utensil composed of... -
Scoopful
the amount that a scoop can hold. -
Scoot
to go swiftly or hastily; dart., to send or impel at high speed., a swift, darting movement or course., verb, accelerate , beeline * , be quick , bolt... -
Scooter
a child's vehicle that typically has two wheels with a low footboard between them, is steered by a handlebar, and is propelled by pushing one foot against... -
Scopate
pollen brush. -
Scope
extent or range of view, outlook, application, operation, effectiveness, etc., space for movement or activity; opportunity for operation, extent in space;... -
Scopulate
broom-shaped; brushlike. -
Scorbutic
pertaining to, of the nature of, or affected with scurvy. -
Scorch
to affect the color, taste, etc., of by burning slightly, to parch or shrivel with heat, to criticize severely., machinery . burn 1 ( def. 23 ) ., to destroy... -
Scorched
dried out by heat or excessive exposure to sunlight; "a vast desert all adust"; "land lying baked in the heat"; "parched soil"; "the earth was scorched... -
Scorched-earth policy
a military practice of devastating the property and agriculture of an area before abandoning it to an advancing enemy.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.