Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Screen

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Noun

a movable or fixed device, usually consisting of a covered frame, that provides shelter, serves as a partition, etc.
a permanent, usually ornamental partition, as around the choir of a church or across the hall of a medieval house.
a specially prepared, light-reflecting surface on which motion pictures, slides, etc., may be projected.
motion pictures collectively or the motion-picture industry.
Electronics, Television . the external surface of the large end of a cathode-ray tube of a television set, radar receiver, etc., on which an electronically created picture or image is formed.
Computers .
Also called video screen. the portion of a terminal or monitor upon which information is displayed.
frame ( def. 10 ) .
anything that shelters, protects, or conceals
a screen of secrecy; A screen of fog prevented our seeing the ship.
a frame holding a mesh of wire, cloth, or plastic, for placing in a window or doorway, around a porch, etc., to admit air but exclude insects.
a sieve, riddle, or other meshlike device used to separate smaller particles or objects from larger ones, as for grain or sand.
a system for screening or grouping people, objects, etc.
Military . a body of troops sent out to protect the movement of an army.
Navy . a protective formation of small vessels, as destroyers, around or in front of a larger ship or ships.
Physics . a shield designed to prevent interference between various agencies
electric screen.
Electronics . screen grid.
Photography . a plate of ground glass or the like on which the image is brought into focus in a camera before being photographed.
Photoengraving . a transparent plate containing two sets of fine parallel lines, one crossing the other, used in the halftone process.
Sports .
any of various offensive plays in which teammates form a protective formation around the ball carrier, pass receiver, shooter, etc.
any of various defensive plays in which teammates conceal or block an opposing ball carrier, pass receiver, shooter, or the goal, basket, net, etc., itself.

Verb (used with object)

to shelter, protect, or conceal with or as if with a screen.
to select, reject, consider, or group (people, objects, ideas, etc.) by examining systematically
Job applicants were screened by the personnel department.
to provide with a screen or screens to exclude insects
He screened the porch so they could enjoy sitting out on summer evenings.
to sift or sort by passing through a screen.
to project (a motion picture, slide, etc.) on a screen.
Movies .
to show (a motion picture), esp. to an invited audience, as of exhibitors and critics.
to photograph with a motion-picture camera; film.
to adapt (a story, play, etc.) for presentation as a motion picture.
to lighten (type or areas of a line engraving) by etching a regular pattern of dots or lines into the printing surface.

Verb (used without object)

to be projected on a motion-picture screen.

Antonyms

verb
lay open , open , reveal , uncover

Synonyms

noun
awning , canopy , cloak , concealment , cover , covering , curtain , divider , envelope , guard , hedge , mantle , mask , net , partition , security , shade , shelter , shield , shroud , veil
verb
adumbrate , blind , block out , bulwark , bury , cache , camouflage , cloak , close , conceal , cover , cover up , defend , disguise , ensconce , fend , guard , mask , obscure , obstruct , safeguard , seclude , secrete , secure , separate , shade , shadow , shelter , shield , shroud , shut off , shut out , shutter , stash , umbrage , veil , wall off , cull , eliminate , evaluate , extract , filter , gauge , grade , pick out , process , riddle , scan , select , sieve , sift , sort , winnow , hide , bowdlerize , expurgate , analyze , censor , examine , pick , protect

Xem thêm các từ khác

  • Screenings

    the act or work of a person who screens, as in ascertaining the character and competence of applicants, employees, etc., the showing of a motion picture,...
  • Screenplay

    a motion-picture or television scenario., older use . a motion picture.
  • Screenwriter

    a person who writes screenplays, esp. as an occupation or profession.
  • Screw

    a metal fastener having a tapered shank with a helical thread, and topped with a slotted head, driven into wood or the like by rotating, esp. by means...
  • Screw *

    mooring screw., a metal fastener having a tapered shank with a helical thread, and topped with a slotted head, driven into wood or the like by rotating,...
  • Screw ball

    slang . an eccentric or whimsically eccentric person; a nut., baseball . a pitched ball that curves toward the side of the plate from which it was thrown.,...
  • Screw eye

    a screw having a ring-shaped head.
  • Screw jack

    jackscrew.
  • Screw pine

    any tropical asian tree or shrub of the genus pandanus, having a palmlike or branched stem, long, narrow, rigid, spirally arranged leaves and aerial roots,...
  • Screw propeller

    a rotary propelling device, as for a ship or airplane, consisting of a number of blades that radiate from a central hub and are so inclined to the plane...
  • Screw thread

    also called worm. the helical ridge of a screw., a full turn of the helical ridge of a screw.
  • Screwdriver

    a hand tool for turning a screw, consisting of a handle attached to a long, narrow shank, usually of metal, which tapers and flattens out to a tip that...
  • Screwed

    fastened with screws., having grooves like a screw; threaded., twisted; awry., slang . bilked; cheated., chiefly british slang . drunk; intoxicated.
  • Screwy

    crazy; nutty, disconcertingly strange, absurdly peculiar or impractical; ridiculous, adjective, i think you 're screwy , refusing an invitation to the...
  • Scribble

    to write hastily or carelessly, to cover with meaningless writing or marks, to write or draw in a hasty or careless way., to make meaningless marks, scrolls,...
  • Scribbler

    a writer whose work has little or no value or importance., a person who scribbles.
  • Scribe

    a person who serves as a professional copyist, esp. one who made copies of manuscripts before the invention of printing., a public clerk or writer, usually...
  • Scriber

    a tool for scribing wood or the like.
  • Scrim

    a cotton or linen fabric of open weave used for bunting, curtains, etc., theater . a piece of such fabric used as a drop, border, or the like, for creating...
  • Scrimmage

    a rough or vigorous struggle., football ., to engage in a scrimmage., noun, the action that takes place between the teams from the moment the ball is snapped...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2025
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top