Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Seal

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Noun

an embossed emblem, figure, symbol, word, letter, etc., used as attestation or evidence of authenticity.
a stamp, medallion, ring, etc., engraved with such a device, for impressing paper, wax, lead, or the like
The king took the seal from his finger and applied it to the document.
the impression so obtained
It was unmistakably the royal seal on the document.
a mark or symbol attached to a legal document and imparting a formal character to it, originally wax with an impression.
a piece of wax or similar adhesive substance so attached to an envelope, folded document, etc., that it must be broken when the object is opened, insuring that the contents have not been tampered with or altered.
anything that tightly or completely closes or secures a thing, as closures or fastenings for doors and railroad cars, adhesive stamps and tapes used to secure the flap of an envelope, etc.
something that keeps a thing secret
Her vow was the seal that kept her silent.
a decorative stamp, esp. as given to contributors to a charitable fund
a Christmas seal.
a mark, sign, symbol, or the like, serving as visible evidence of something.
anything that serves as assurance, confirmation, or bond
She gave the plan her seal of approval.
Plumbing .
a small amount of water held by a trap to exclude foul gases from a sewer or the like.
the depth of the part of the water that actually excludes the gases.
the seals, British . the tokens or signs of public office.

Verb (used with object)

to affix a seal to in authorization, testimony, etc.
to assure, confirm, or bind with or as if with a seal
They sealed the bargain with a handshake.
to impress a seal upon as evidence of legal or standard exactness, measure, quality, etc.
to close by any form of fastening that must be broken before access can be gained.
to fasten or close tightly by or as if by a seal
She was sealing envelopes. My lips are sealed.
to decide irrevocably
to seal someone's fate.
to grant under one's seal or authority, as a pardon.
Mormon Church . to make (a marriage or adoption) forever binding; solemnize.
Electricity . to bring (a plug and jack or socket) into locked or fully aligned position. ?

Verb phrase

seal off,
to close hermetically
to seal off a jar.
to block (an entrance, area, etc.) completely so as to prevent escape or entrance
The police sealed off the area after the bomb threat was received.

Idiom

set one's seal to
to give one's approval to; authorize; endorse
Both families have set their seal to the marriage.

Antonyms

noun
disapproval , refusal
verb
loosen , open , unseal , delay , put off , refuse

Synonyms

noun
allowance , assurance , attestation , authorization , cachet , confirmation , imprimatur , insignia , notification , permission , permit , ratification , signet , sticker , tape , tie , bulla , great seal , privy seal
verb
close , cork , enclose , fasten , gum , isolate , paste , plaster , plug , quarantine , secure , segregate , shut , stop , stopper , stop up , waterproof , assure , attest , authenticate , clinch , conclude , confirm , consummate , establish , ratify , settle , shake hands on , stamp , validate , assurance , brand , cachet , cap , confine , finalize , guarantee , hallmark , insignia , pledge , sigil , sign , signet , sticker , symbol , token

Xem thêm các từ khác

  • Seal-brown

    a rich, dark brown suggestive of dressed and dyed sealskin.
  • Sealer

    an officer appointed to examine and test weights and measures, and to set a stamp upon such as are true to the standard., a substance applied to a porous...
  • Sealing

    the act of treating something to make it repel water[syn: waterproofing ]
  • Sealing wax

    a resinous preparation, soft when heated, used for sealing letters, documents, etc.
  • Sealskin

    the skin of a seal., the skin or fur of the fur seal when prepared for making garments or leather items., a garment or article made of this fur., made...
  • Seam

    the line formed by sewing together pieces of cloth, leather, or the like., the stitches used to make such a line., any line formed by abutting edges.,...
  • Seaman

    a person skilled in seamanship., a person whose trade or occupation is assisting in the handling, sailing, and navigating of a ship during a voyage, esp....
  • Seamanlike

    like or befitting a seaman; showing good seamanship.
  • Seamanly

    like or befitting a seaman; showing good seamanship.
  • Seamanship

    knowledge and skill pertaining to the operation, navigation, management, safety, and maintenance of a ship.
  • Seamless

    having no seams, smoothly continuous or uniform in quality; combined in an inconspicuous way, seamless stockings ., a seamless blend of art and entertainment...
  • Seamstress

    a woman whose occupation is sewing., noun, dressmaker , needleworker , sewer , tailor
  • Seamy

    unpleasant or sordid; low; disagreeable, having, showing, or of the nature of a seam., adjective, adjective, the seamy side of life ., respectable , upright...
  • Seaplane

    an airplane provided with floats for taking off from or landing on water.
  • Seaport

    a port or harbor on or accessible to a seacoast and providing accommodation for seagoing vessels., a town or city at such a place.
  • Sear

    to burn or char the surface of, to mark with a branding iron., to burn or scorch injuriously or painfully, to make callous or unfeeling; harden, to dry...
  • Search

    to go or look through (a place, area, etc.) carefully in order to find something missing or lost, to look at or examine (a person, object, etc.) carefully...
  • Search party

    a group of persons conducting an organized search for someone or something lost or hidden.
  • Search warrant

    a court order authorizing the examination of a dwelling or other private premises by police officials, as for stolen goods.
  • Searching

    examining carefully or thoroughly, acutely observant or penetrating, piercing or sharp, adjective, a searching inspection ., a searching glance ; a searching...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top