- Từ điển Anh - Anh
Sealing wax
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a resinous preparation, soft when heated, used for sealing letters, documents, etc.
Xem thêm các từ khác
-
Sealskin
the skin of a seal., the skin or fur of the fur seal when prepared for making garments or leather items., a garment or article made of this fur., made... -
Seam
the line formed by sewing together pieces of cloth, leather, or the like., the stitches used to make such a line., any line formed by abutting edges.,... -
Seaman
a person skilled in seamanship., a person whose trade or occupation is assisting in the handling, sailing, and navigating of a ship during a voyage, esp.... -
Seamanlike
like or befitting a seaman; showing good seamanship. -
Seamanly
like or befitting a seaman; showing good seamanship. -
Seamanship
knowledge and skill pertaining to the operation, navigation, management, safety, and maintenance of a ship. -
Seamless
having no seams, smoothly continuous or uniform in quality; combined in an inconspicuous way, seamless stockings ., a seamless blend of art and entertainment... -
Seamstress
a woman whose occupation is sewing., noun, dressmaker , needleworker , sewer , tailor -
Seamy
unpleasant or sordid; low; disagreeable, having, showing, or of the nature of a seam., adjective, adjective, the seamy side of life ., respectable , upright... -
Seaplane
an airplane provided with floats for taking off from or landing on water. -
Seaport
a port or harbor on or accessible to a seacoast and providing accommodation for seagoing vessels., a town or city at such a place. -
Sear
to burn or char the surface of, to mark with a branding iron., to burn or scorch injuriously or painfully, to make callous or unfeeling; harden, to dry... -
Search
to go or look through (a place, area, etc.) carefully in order to find something missing or lost, to look at or examine (a person, object, etc.) carefully... -
Search party
a group of persons conducting an organized search for someone or something lost or hidden. -
Search warrant
a court order authorizing the examination of a dwelling or other private premises by police officials, as for stolen goods. -
Searching
examining carefully or thoroughly, acutely observant or penetrating, piercing or sharp, adjective, a searching inspection ., a searching glance ; a searching... -
Searchlight
a device, usually consisting of a light and reflector, for throwing a beam of light in any direction., a beam of light so thrown. -
Searing
severely critical, adjective, ardent , baking , blistering , boiling , broiling , burning , fiery , heated , red-hot , roasting , scalding , scorching... -
Seashore
land along the sea or ocean., law . the ground between the ordinary high-water and low-water marks., noun, bank , coast , littoral , oceanfront , seaboard... -
Seasick
afflicted with seasickness.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.