Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Search

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Verb (used with object)

to go or look through (a place, area, etc.) carefully in order to find something missing or lost
They searched the woods for the missing child. I searched the desk for the letter.
to look at or examine (a person, object, etc.) carefully in order to find something concealed
He searched the vase for signs of a crack. The police searched the suspect for weapons.
to explore or examine in order to discover
They searched the hills for gold.
to look at, read, or examine (a record, writing, collection, repository, etc.) for information
to search a property title; He searched the courthouse for a record of the deed to the land.
to look at or beneath the superficial aspects of to discover a motive, reaction, feeling, basic truth, etc.
He searched her face for a clue to her true feelings.
to look into, question, or scrutinize
She searched her conscience.
(of natural elements) to pierce or penetrate
The sunlight searched the room's dark corners.
to uncover or find by examination or exploration (often fol. by out )
to search out all the facts.
Military . to fire artillery over (an area) with successive changes in gun elevation.
Computers . to examine (one or more files, as databases or texts) electronically, to locate specified items.

Verb (used without object)

to inquire, investigate, examine, or seek; conduct an examination or investigation.

Noun

an act or instance of searching; careful examination or investigation.
the practice, on the part of naval officers of a belligerent nation, of boarding and examining a suspected neutral vessel at sea in order to ascertain its true nationality and determine if it is carrying contraband
the right of visit and search.

Idiom

search me
I don't know
Why has it taken so long to reach a decision? Search me.

Antonyms

noun
finding
verb
find

Synonyms

noun
chase , examination , exploration , fishing expedition , frisking , going-over , hunt , inquest , inquiry , inspection , investigation , legwork , perquisition , pursual , pursuance , pursuing , pursuit , quest , research , rummage , scrutiny , shakedown * , wild-goose chase * , witch hunt * , frisk , expiscation , foray , inquisition , perlustration , perusal , reconnaissance , safari
verb
beat , beat about , cast about , chase after , check , comb , examine , explore , ferret , forage , frisk , go in quest of , go over with a fine-tooth comb , go through , grope , grub , gun for , hunt , hunt for , inquire , inspect , investigate , leave no stone unturned , look , look for , look high and low , look over , poke into , probe , prospect , pry , quest , rake , ransack , rifle through , root , rummage , run down , scan , scour , scout , scrutinize , seek , shake down , sift , smell around , study , track down , turn inside out , turn upside down , canvass , delve , drag , dragnet , expiscate , exploration , fossick , learn , manhunt , overhaul , perlustrate , pursuit , reconnoiter , research , rifle , scavenge , scrounge , survey , winnow

Xem thêm các từ khác

  • Search party

    a group of persons conducting an organized search for someone or something lost or hidden.
  • Search warrant

    a court order authorizing the examination of a dwelling or other private premises by police officials, as for stolen goods.
  • Searching

    examining carefully or thoroughly, acutely observant or penetrating, piercing or sharp, adjective, a searching inspection ., a searching glance ; a searching...
  • Searchlight

    a device, usually consisting of a light and reflector, for throwing a beam of light in any direction., a beam of light so thrown.
  • Searing

    severely critical, adjective, ardent , baking , blistering , boiling , broiling , burning , fiery , heated , red-hot , roasting , scalding , scorching...
  • Seashore

    land along the sea or ocean., law . the ground between the ordinary high-water and low-water marks., noun, bank , coast , littoral , oceanfront , seaboard...
  • Seasick

    afflicted with seasickness.
  • Seasickness

    nausea and dizziness, sometimes accompanied by vomiting, resulting from the rocking or swaying motion of a vessel in which one is traveling at sea., noun,...
  • Seaside

    the land along the sea; seacoast., situated on or pertaining to the seaside.
  • Season

    one of the four periods of the year (spring, summer, autumn, and winter), beginning astronomically at an equinox or solstice, but geographically at different...
  • Seasonable

    suitable to or characteristic of the season, timely; opportune, adjective, adjective, seasonable weather ., a seasonable suggestion ., inappropriate ,...
  • Seasonableness

    suitable to or characteristic of the season, timely; opportune, seasonable weather ., a seasonable suggestion .
  • Seasonal

    pertaining to, dependent on, or accompanying the seasons of the year or some particular season; periodical, a seasonal product, employee, etc., seasonal...
  • Seasoned

    aged or processed; "seasoned wood"[ant: unseasoned ], rendered competent through trial and experience; "a seasoned traveler"; "veteran steadiness";...
  • Seasoner

    one of the four periods of the year (spring, summer, autumn, and winter), beginning astronomically at an equinox or solstice, but geographically at different...
  • Seasoning

    salt or an herb, spice, or the like, for heightening or improving the flavor of food., the process by which a person becomes conditioned or seasoned, noun,...
  • Seat

    something designed to support a person in a sitting position, as a chair, bench, or pew; a place on or in which one sits., the part of a chair, sofa, or...
  • Seat belt

    a belt or strap in an automobile, airplane, etc., fastened around or sometimes diagonally across the midsection to keep the person safely secured, as during...
  • Seaward

    also, seawards. toward the sea, facing or tending toward the sea, coming from the sea, the direction toward the sea or away from the land., a storm moving...
  • Seawards

    also, seawards. toward the sea, facing or tending toward the sea, coming from the sea, the direction toward the sea or away from the land., a storm moving...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top