- Từ điển Anh - Anh
Searching
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
examining carefully or thoroughly
- a searching inspection.
acutely observant or penetrating
piercing or sharp
Synonyms
adjective
- curious , experimental , exploratory , fact-finding , inquiring , inquisitive , penetrating , seeking , sharp , studious
Xem thêm các từ khác
-
Searchlight
a device, usually consisting of a light and reflector, for throwing a beam of light in any direction., a beam of light so thrown. -
Searing
severely critical, adjective, ardent , baking , blistering , boiling , broiling , burning , fiery , heated , red-hot , roasting , scalding , scorching... -
Seashore
land along the sea or ocean., law . the ground between the ordinary high-water and low-water marks., noun, bank , coast , littoral , oceanfront , seaboard... -
Seasick
afflicted with seasickness. -
Seasickness
nausea and dizziness, sometimes accompanied by vomiting, resulting from the rocking or swaying motion of a vessel in which one is traveling at sea., noun,... -
Seaside
the land along the sea; seacoast., situated on or pertaining to the seaside. -
Season
one of the four periods of the year (spring, summer, autumn, and winter), beginning astronomically at an equinox or solstice, but geographically at different... -
Seasonable
suitable to or characteristic of the season, timely; opportune, adjective, adjective, seasonable weather ., a seasonable suggestion ., inappropriate ,... -
Seasonableness
suitable to or characteristic of the season, timely; opportune, seasonable weather ., a seasonable suggestion . -
Seasonal
pertaining to, dependent on, or accompanying the seasons of the year or some particular season; periodical, a seasonal product, employee, etc., seasonal... -
Seasoned
aged or processed; "seasoned wood"[ant: unseasoned ], rendered competent through trial and experience; "a seasoned traveler"; "veteran steadiness";... -
Seasoner
one of the four periods of the year (spring, summer, autumn, and winter), beginning astronomically at an equinox or solstice, but geographically at different... -
Seasoning
salt or an herb, spice, or the like, for heightening or improving the flavor of food., the process by which a person becomes conditioned or seasoned, noun,... -
Seat
something designed to support a person in a sitting position, as a chair, bench, or pew; a place on or in which one sits., the part of a chair, sofa, or... -
Seat belt
a belt or strap in an automobile, airplane, etc., fastened around or sometimes diagonally across the midsection to keep the person safely secured, as during... -
Seaward
also, seawards. toward the sea, facing or tending toward the sea, coming from the sea, the direction toward the sea or away from the land., a storm moving... -
Seawards
also, seawards. toward the sea, facing or tending toward the sea, coming from the sea, the direction toward the sea or away from the land., a storm moving... -
Seaweed
any plant or plants growing in the ocean., a marine alga., noun, agar , agar-agar , algae , carrageen , desmid , desmidian , dulse , gulfweed , kelp ,... -
Seaworthiness
constructed, outfitted, manned, and in all respects fitted for a voyage at sea., safe for a voyage at sea. -
Seaworthy
constructed, outfitted, manned, and in all respects fitted for a voyage at sea., safe for a voyage at sea.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.