- Từ điển Anh - Anh
Secondhand
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
not directly known or experienced; obtained from others or from books
previously used or owned
- secondhand clothes.
dealing in previously used goods
- a secondhand bookseller.
Adverb
after another user or owner
indirectly; at second hand
Synonyms
adjective
- handed down , hand-me-down , not new , old , pre-owned , previously owned , unnew , hand me down , reused , used , worn
Xem thêm các từ khác
-
Secondly
in the second place; second. -
Secrecy
the state or condition of being secret, hidden, or concealed, privacy; retirement; seclusion., ability to keep a secret., the habit or characteristic of... -
Secret
done, made, or conducted without the knowledge of others, kept from the knowledge of any but the initiated or privileged, faithful or cautious in keeping... -
Secretaire
any writing desk resembling a secretary. -
Secretarial
noting, of, or pertaining to a secretary or a secretary's skills and work, a secretarial school . -
Secretariate
the officials or office entrusted with administrative duties, maintaining records, and overseeing or performing secretarial duties, esp. for an international... -
Secretary
a person, usually an official, who is in charge of the records, correspondence, minutes of meetings, and related affairs of an organization, company, association,... -
Secretary-general
the head or chief administrative officer of a secretariat. -
Secretary bird
a large, long-legged, raptorial bird, sagittarius serpentarius, of africa, that feeds on reptiles. -
Secretary general
the head or chief administrative officer of a secretariat. -
Secretary of state
the head and chief administrator of the u.s. department of state. compare foreign minister ., british . any of several ministers in the british government,... -
Secretaryship
a person, usually an official, who is in charge of the records, correspondence, minutes of meetings, and related affairs of an organization, company, association,... -
Secrete
to discharge, generate, or release by the process of secretion., verb, verb, lay bare , reveal , tell , uncover , fill , pour in, bury , cache , conceal... -
Secretion
(in a cell or gland) the act or process of separating, elaborating, and releasing a substance that fulfills some function within the organism or undergoes... -
Secretive
having or showing a disposition to secrecy; reticent, adjective, adjective, he seems secretive about his new job ., communicative , forthright , honest... -
Secretively
having or showing a disposition to secrecy; reticent, he seems secretive about his new job . -
Secretiveness
having or showing a disposition to secrecy; reticent, noun, he seems secretive about his new job ., clandestineness , clandestinity , concealment , covertness... -
Secretly
done, made, or conducted without the knowledge of others, kept from the knowledge of any but the initiated or privileged, faithful or cautious in keeping... -
Secretness
done, made, or conducted without the knowledge of others, kept from the knowledge of any but the initiated or privileged, faithful or cautious in keeping... -
Sect
a body of persons adhering to a particular religious faith; a religious denomination., a group regarded as heretical or as deviating from a generally accepted...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.