- Từ điển Anh - Anh
Secrete
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), -creted, -creting.
to discharge, generate, or release by the process of secretion.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- bury , cache , conceal , cover , cover up , deposit , disguise , ditch , ensconce , finesse , harbor , hide out , keep quiet , keep secret , keep to oneself , keep under wraps , palm * , paper , plant , screen , seclude , secure , shroud , squirrel , stash , stash away , stonewall * , stow , sweep under rug , veil , whitewash * , withhold , discharge , emanate , excrete , extravasate , extrude , exude , perspire , produce , sweat , occult , cloak , filch , hide , ooze
Xem thêm các từ khác
-
Secretion
(in a cell or gland) the act or process of separating, elaborating, and releasing a substance that fulfills some function within the organism or undergoes... -
Secretive
having or showing a disposition to secrecy; reticent, adjective, adjective, he seems secretive about his new job ., communicative , forthright , honest... -
Secretively
having or showing a disposition to secrecy; reticent, he seems secretive about his new job . -
Secretiveness
having or showing a disposition to secrecy; reticent, noun, he seems secretive about his new job ., clandestineness , clandestinity , concealment , covertness... -
Secretly
done, made, or conducted without the knowledge of others, kept from the knowledge of any but the initiated or privileged, faithful or cautious in keeping... -
Secretness
done, made, or conducted without the knowledge of others, kept from the knowledge of any but the initiated or privileged, faithful or cautious in keeping... -
Sect
a body of persons adhering to a particular religious faith; a religious denomination., a group regarded as heretical or as deviating from a generally accepted... -
Sectarian
of or pertaining to sectaries or sects., narrowly confined or devoted to a particular sect., narrowly confined or limited in interest, purpose, scope,... -
Sectarianism
sectarian spirit or tendencies; excessive devotion to a particular sect, esp. in religion. -
Sectarianize
to make sectarian. -
Sectary
a member of a particular sect, esp. an adherent of a religious body regarded as heretical or schismatic., a protestant of nonconformist denomination, esp.... -
Sectile
capable of being cut smoothly with a knife. -
Sectility
capable of being cut smoothly with a knife. -
Section
a part that is cut off or separated., a distinct part or subdivision of anything, as an object, country, community, class, or the like, a distinct part... -
Section gang
a group of workers who take care of a section of railroad track. -
Sectional
pertaining or limited to a particular section; local or regional, composed of several independent sections, of or pertaining to a section, a sofa composed... -
Sectionalism
excessive regard for sectional or local interests; regional or local spirit, prejudice, etc. -
Sectioned
consisting of or divided into sections; "a sectional sofa"; "sectioned plates"[syn: sectional ] -
Sector
geometry . a plane figure bounded by two radii and the included arc of a circle., a mathematical instrument consisting of two flat rulers hinged together... -
Sectoral
geometry . a plane figure bounded by two radii and the included arc of a circle., a mathematical instrument consisting of two flat rulers hinged together...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.