- Từ điển Anh - Anh
Secularism
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
secular spirit or tendency, esp. a system of political or social philosophy that rejects all forms of religious faith and worship.
the view that public education and other matters of civil policy should be conducted without the introduction of a religious element.
Xem thêm các từ khác
-
Secularist
secular spirit or tendency, esp. a system of political or social philosophy that rejects all forms of religious faith and worship., the view that public... -
Secularity
secular views or beliefs; secularism., the state of being devoted to the affairs of the world; worldliness., a secular matter. -
Secularization
to make secular; separate from religious or spiritual connection or influences; make worldly or unspiritual; imbue with secularism., to change (clergy)... -
Secularize
to make secular; separate from religious or spiritual connection or influences; make worldly or unspiritual; imbue with secularism., to change (clergy)... -
Secularly
of or pertaining to worldly things or to things that are not regarded as religious, spiritual, or sacred; temporal, not pertaining to or connected with... -
Secund
arranged on one side only; unilateral. -
Secundine
the inner integument of an ovule. -
Securable
free from or not exposed to danger or harm; safe., dependable; firm; not liable to fail, yield, become displaced, etc., as a support or a fastening, affording... -
Secure
free from or not exposed to danger or harm; safe., dependable; firm; not liable to fail, yield, become displaced, etc., as a support or a fastening, affording... -
Secured
free from or not exposed to danger or harm; safe., dependable; firm; not liable to fail, yield, become displaced, etc., as a support or a fastening, affording... -
Securely
free from or not exposed to danger or harm; safe., dependable; firm; not liable to fail, yield, become displaced, etc., as a support or a fastening, affording... -
Security
freedom from danger, risk, etc.; safety., freedom from care, anxiety, or doubt; well-founded confidence., something that secures or makes safe; protection;... -
Sedan
an enclosed automobile body having two or four doors and seating four or more persons on two full-width seats., sedan chair. -
Sedan chair
an enclosed vehicle for one person, borne on poles by two bearers and common during the 17th and 18th centuries. -
Sedate
calm, quiet, or composed; undisturbed by passion or excitement, to put (a person) under sedation., adjective, adjective, a sedate party ; a sedate horse... -
Sedateness
calm, quiet, or composed; undisturbed by passion or excitement, to put (a person) under sedation., noun, a sedate party ; a sedate horse ., graveness ,... -
Sedation
the calming of mental excitement or abatement of physiological function, esp. by the administration of a drug., the state so induced. -
Sedative
tending to calm or soothe., allaying irritability or excitement; assuaging pain; lowering functional activity., a sedative drug or agent., adjective, noun,... -
Sedentarily
characterized by or requiring a sitting posture, accustomed to sit or rest a great deal or to take little exercise., chiefly zoology ., a sedentary occupation... -
Sedentariness
characterized by or requiring a sitting posture, accustomed to sit or rest a great deal or to take little exercise., chiefly zoology ., a sedentary occupation...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.