Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Secure

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Adjective

free from or not exposed to danger or harm; safe.
dependable; firm; not liable to fail, yield, become displaced, etc., as a support or a fastening
The building was secure, even in an earthquake.
affording safety, as a place
He needed a secure hideout.
in safe custody or keeping
Here in the vault the necklace was secure.
free from care; without anxiety
emotionally secure.
firmly established, as a relationship or reputation
He earned a secure place among the baseball immortals.
sure; certain; assured
secure of victory; secure in religious belief.
safe from penetration or interception by unauthorized persons
secure radio communications between army units.
Archaic . overconfident.

Verb (used with object)

to get hold or possession of; procure; obtain
to secure materials; to secure a high government position.
to free from danger or harm; make safe
Sandbags secured the town during the flood.
to effect; make certain of; ensure
The novel secured his reputation.
to make firm or fast, as by attaching
to secure a rope.
Finance .
to assure payment of (a debt) by pledging property.
to assure (a creditor) of payment by the pledge or mortgaging of property.
to lock or fasten against intruders
to secure the doors.
to protect from attack by taking cover, by building fortifications, etc.
The regiment secured its position.
to capture (a person or animal)
No one is safe until the murderer is secured.
to tie up (a person), esp. by binding the person's arms or hands; pinion.
to guarantee the privacy or secrecy of
to secure diplomatic phone conversations.

Verb (used without object)

to be or become safe; have or obtain security.
Nautical .
to cover openings and make movable objects fast
The crew was ordered to secure for sea.
to be excused from duty
to secure from general quarters.

Antonyms

adjective
endangered , insecure , unprotected , unsafe , loose , moving , unfastened , unfixed , unsecure , unstable , indefinite , uncertain , undecided , unsure
verb
forfeit , give up , lose , let go , loose , loosen , unfasten , untie , endanger , harm , hurt , injure

Synonyms

adjective
defended , guarded , immune , impregnable , out of harm’s way , protected , riskless , sheltered , shielded , unassailable , undamaged , unharmed , adjusted , anchored , bound , buttoned down , fast , firm , fixed , fortified , immovable , iron , locked , nailed , safe and sound , set , solid , solid as a rock , sound , staunch , steady , strong , sure , tenacious , tight , able , absolute , assured , at ease , balanced , carefree , cinch , conclusive , confident , determined , easy , established , hopeful , in the bag * , locked on , nailed down , on ice , reassured , reliable , resolute , sanguine , self-assured , self-confident , settled , shoo-in , stable , steadfast , sure thing * , tried and true , unanxious , undoubtful , well-founded , self-possessed , sturdy , substantial , unshakable , clinging , certain , infallible , unerring , unfailing
verb
access , achieve , acquire , annex , assure , bag * , buy , capture , catch , chalk up * , cinch , come by , ensure , gain , get , get hold of , grasp , guarantee , have , hook , insure , land , lock , lock up , make sure , pick up , procure , rack up * , take , win , adjust , anchor , batten down , bind , bolt , button , button down , cement , chain , clamp , clinch , close , fasten , fix , hitch , hook on , lash , make fast , moor , nail , padlock , pinion , rivet , settle , tack , tie , tie down , tighten , bulwark , cover , defend , fend , guard , safeguard , screen , shield , preserve , protect , ward , affix , clip , connect , couple , knot , tie up , warrant , obtain , net

Xem thêm các từ khác

  • Secured

    free from or not exposed to danger or harm; safe., dependable; firm; not liable to fail, yield, become displaced, etc., as a support or a fastening, affording...
  • Securely

    free from or not exposed to danger or harm; safe., dependable; firm; not liable to fail, yield, become displaced, etc., as a support or a fastening, affording...
  • Security

    freedom from danger, risk, etc.; safety., freedom from care, anxiety, or doubt; well-founded confidence., something that secures or makes safe; protection;...
  • Sedan

    an enclosed automobile body having two or four doors and seating four or more persons on two full-width seats., sedan chair.
  • Sedan chair

    an enclosed vehicle for one person, borne on poles by two bearers and common during the 17th and 18th centuries.
  • Sedate

    calm, quiet, or composed; undisturbed by passion or excitement, to put (a person) under sedation., adjective, adjective, a sedate party ; a sedate horse...
  • Sedateness

    calm, quiet, or composed; undisturbed by passion or excitement, to put (a person) under sedation., noun, a sedate party ; a sedate horse ., graveness ,...
  • Sedation

    the calming of mental excitement or abatement of physiological function, esp. by the administration of a drug., the state so induced.
  • Sedative

    tending to calm or soothe., allaying irritability or excitement; assuaging pain; lowering functional activity., a sedative drug or agent., adjective, noun,...
  • Sedentarily

    characterized by or requiring a sitting posture, accustomed to sit or rest a great deal or to take little exercise., chiefly zoology ., a sedentary occupation...
  • Sedentariness

    characterized by or requiring a sitting posture, accustomed to sit or rest a great deal or to take little exercise., chiefly zoology ., a sedentary occupation...
  • Sedentary

    characterized by or requiring a sitting posture, accustomed to sit or rest a great deal or to take little exercise., chiefly zoology ., adjective, adjective,...
  • Sederunt

    a prolonged discussion or session for discussion., a sitting of a church assembly or other body.
  • Sedge

    any rushlike or grasslike plant of the genus carex, growing in wet places. compare sedge family ., any plant of the sedge family., siege ( def. 5 ) .
  • Sedgy

    abounding, covered, or bordered with sedge., of or like sedge.
  • Sedilia

    one of the seats (usually three) on the south side of the chancel, often recessed, for the use of the officiating clergy.
  • Sediment

    the matter that settles to the bottom of a liquid; lees; dregs., geology . mineral or organic matter deposited by water, air, or ice., to deposit as sediment.,...
  • Sedimentary

    of, pertaining to, or of the nature of sediment., geology . formed by the deposition of sediment, as certain rocks.
  • Sedimentation

    the deposition or accumulation of sediment.
  • Sedition

    incitement of discontent or rebellion against a government., any action, esp. in speech or writing, promoting such discontent or rebellion., archaic ....
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top