- Từ điển Anh - Anh
Selection
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
an act or instance of selecting or the state of being selected; choice.
a thing or a number of things selected.
an aggregate of things displayed for choice, purchase, use, etc.; a group from which a choice may be made
Biology . any natural or artificial process that results in differential reproduction among the members of a population so that the inheritable traits of only certain individuals are passed on, or are passed on in greater proportion, to succeeding generations. Compare natural selection , sexual selection , kin selection , artificial selection .
Linguistics .
- the choice of one form instead of another in a position where either can occur, as of ask instead of tell or with in the phrase ask me.
- the choice of one semantic or syntactic class of words in a construction, to the exclusion of others that do not occur there, as the choice of an animate object for the verb surprise.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- alternative , choice , choosing , collection , culling , draft , druthers , election , excerpt , option , pick , picking , preference , analecta , analects , anthology , assortment , chrestomathy , collectanea , discrimination , eclecticism , passage , selectivity , vote
Xem thêm các từ khác
-
Selective
having the function or power of selecting; making a selection., characterized by selection, esp. fastidious selection., of or pertaining to selection.,... -
Selectiveness
having the function or power of selecting; making a selection., characterized by selection, esp. fastidious selection., of or pertaining to selection.,... -
Selectivity
the state or quality of being selective., electricity . the property of a circuit, instrument, or the like, by virtue of which it can distinguish oscillations... -
Selectness
to choose in preference to another or others; pick out., to make a choice; pick., chosen in preference to another or others; selected., choice; of special... -
Selector
to choose in preference to another or others; pick out., to make a choice; pick., chosen in preference to another or others; selected., choice; of special... -
Selenate
a salt or ester of selenic acid. -
Selenic
of or containing selenium, esp. in the hexavalent state. -
Selenide
any compound in which bivalent selenium is combined with a positive element, as potassium selenide, k 2 se, or with a group. -
Selenite
mineralogy . a variety of gypsum, found in transparent crystals and foliated masses., chemistry . a salt of selenious acid. -
Selenitic
mineralogy . a variety of gypsum, found in transparent crystals and foliated masses., chemistry . a salt of selenious acid. -
Selenium
a nonmetallic element chemically resembling sulfur and tellurium, occurring in several allotropic forms, as crystalline and amorphous, and having an electrical... -
Selenographer
the branch of astronomy that deals with the charting of the moon's surface. -
Selenography
the branch of astronomy that deals with the charting of the moon's surface. -
Self
a person or thing referred to with respect to complete individuality, a person's nature, character, etc., personal interest., philosophy ., being the same... -
Self-abandonment
absence or lack of personal restraint. -
Self-abasement
humiliation of oneself, esp. as a result of guilt, shame, or the like. -
Self-abnegation
self-denial or self-sacrifice. -
Self-absorbed
preoccupied with one's thoughts, interests, etc., adjective, egocentric , egoistic , egoistical , egomaniacal , egotistical , self-centered , self-involved... -
Self-absorption
preoccupation with oneself or one's own affairs., noun, egocentricity , egocentrism , egomania , self-centeredness , self-involvement , selfishness -
Self-abuse
reproach or blame of oneself., abuse of one's health., masturbation.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.