- Từ điển Anh - Anh
Self-sealing
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
capable of sealing itself automatically or without the application of adhesive, glue, or moisture
Xem thêm các từ khác
-
Self-seeker
a person who seeks his or her own interest or selfish ends. -
Self-seeking
the seeking of one's own interest or selfish ends., given to or characterized by self-seeking; selfish., adjective, egocentric , egoistic , egoistical... -
Self-service
the serving of oneself in a restaurant, shop, gas station, or other facility, without the aid of a waiter, clerk, attendant, etc., noting or pertaining... -
Self-serving
preoccupied with one's own interests, often disregarding the truth or the interests, well-being, etc., of others., serving to further one's own selfish... -
Self-sown
sown by itself, or without human or animal agency, as of a plant grown from seeds dropped from another plant., sown by any agency other than humans, as... -
Self-starter
starter ( def. 3 ) ., informal . a person who begins work or undertakes a project on his or her own initiative, without needing to be told or encouraged... -
Self-sterile
incapable of self-fertilization. -
Self-styled
styled, called, or considered by oneself as specified, a self -styled leader . -
Self-sufficiency
able to supply one's own or its own needs without external assistance, having extreme confidence in one's own resources, powers, etc., noun, the nation... -
Self-sufficient
able to supply one's own or its own needs without external assistance, having extreme confidence in one's own resources, powers, etc., adjective, adjective,... -
Self-sufficing
able to supply one's own or its own needs without external assistance, having extreme confidence in one's own resources, powers, etc., the nation grows... -
Self-suggestion
a system for self-improvement developed by emile coue which was popular in the 1920s and 1930s[syn: autosuggestion ] -
Self-support
the supporting or maintaining of oneself or itself without reliance on outside aid. -
Self-supporting
the supporting or maintaining of oneself or itself without reliance on outside aid., adjective, self-sufficient -
Self-sustaining
self-supporting. -
Self-taught
taught to oneself or by oneself to be (as indicated) without the aid of a formal education, learned by oneself, self -taught typing ; a self -taught typist... -
Self-torture
self-imposed distress -
Self-will
stubborn or obstinate willfulness, as in pursuing one's own wishes, aims, etc. -
Self-willed
stubborn or obstinate willfulness, as in pursuing one's own wishes, aims, etc. -
Self-winding
kept wound or wound periodically by a mechanism, as an electric motor or a system of weighted levers, so that winding by hand is not necessary.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.