- Từ điển Anh - Anh
Self-supporting
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the supporting or maintaining of oneself or itself without reliance on outside aid.
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Self-sustaining
self-supporting. -
Self-taught
taught to oneself or by oneself to be (as indicated) without the aid of a formal education, learned by oneself, self -taught typing ; a self -taught typist... -
Self-torture
self-imposed distress -
Self-will
stubborn or obstinate willfulness, as in pursuing one's own wishes, aims, etc. -
Self-willed
stubborn or obstinate willfulness, as in pursuing one's own wishes, aims, etc. -
Self-winding
kept wound or wound periodically by a mechanism, as an electric motor or a system of weighted levers, so that winding by hand is not necessary. -
Self-wrong
wrong done to oneself. -
Self sown
sown by itself, or without human or animal agency, as of a plant grown from seeds dropped from another plant., sown by any agency other than humans, as... -
Selfhood
the state of being an individual person; individuality., one's personality., selfishness., noun, individualism , individuality -
Selfish
devoted to or caring only for oneself; concerned primarily with one's own interests, benefits, welfare, etc., regardless of others., characterized by or... -
Selfishness
devoted to or caring only for oneself; concerned primarily with one's own interests, benefits, welfare, etc., regardless of others., characterized by or... -
Selfless
having little or no concern for oneself, esp. with regard to fame, position, money, etc.; unselfish., adjective, self-denying , self-forgetful , self-forgetting... -
Selflessness
having little or no concern for oneself, esp. with regard to fame, position, money, etc.; unselfish. -
Selfness
selfhood. -
Selfsame
being the very same; identical., adjective, identic , identical , very -
Selfsameness
being the very same; identical., noun, identicalness , identity , oneness -
Sell
to transfer (goods) to or render (services) for another in exchange for money; dispose of to a purchaser for a price, to deal in; keep or offer for sale,... -
Sell off
stock exchange . a sudden and marked decline in stock or bond prices resulting from widespread selling., an act or instance of liquidating assets or subsidiaries,... -
Sell out
to transfer (goods) to or render (services) for another in exchange for money; dispose of to a purchaser for a price, to deal in; keep or offer for sale,... -
Seller
a person who sells; salesperson or vender., an article considered with reference to its sales, noun, noun, one of the poorest sellers ., buyer, agent ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.