- Từ điển Anh - Việt
Envelope
Nghe phát âmMục lục |
/'enviloup/
Thông dụng
Danh từ
Phong bì
(toán học) hình bao, bao
Vỏ bọc (khí cầu); bầu khí (khí cầu)
(sinh vật học) màng bao, vỏ bao
hình thái từ
- V-ing: Enveloping
Chuyên ngành
Đấu thầu
Phong bì, túi hồ sơ
Toán & tin
sự méo bao hình
Cơ khí & công trình
áo bọc
Kỹ thuật chung
bao
bầu
hình bao
- envelope feedback
- hồi tiếp theo hình bao
- envelope of an one-parameter family of environment record
- hình bao của họ một tham số của các đường thẳng
- envelope of an one-parameter family of straight lines
- hình bao của họ một tham số của các đường thẳng
- envelope of an one-parameter family of surfaces
- hình bao của họ một tham số của các mặt
- envelope of family of curves
- hình bao của họ đường cong
đường bao
- bending moment envelope
- đường bao mômen uốn
- envelope curve of shear
- đường bao lực cắt
- envelope curve of the transmission spectrum
- đường bao phổ phát xạ
- envelope delay
- trễ đường bao
- envelope delay distortion
- sự méo do trễ đường bao
- envelope detection
- tách sóng đường bao
- envelope detector
- bộ phát hiện đường bao
- envelope detector
- bộ tách sóng đường bao
- envelope distortion
- độ méo đường bao
- envelope distortion
- sự biến dạng đường bao
- envelope distortion
- sự méo dạng đường bao
- envelope distortion
- sự méo đường bao
- envelope of grading
- đường bao thành phần hạt
- envelope of the interference
- đường bao giao thoa
- envelope of the speech wave
- đường bao sóng đối ngoại
- Envelope Shaped Frequency Modulation (ESFM)
- điều tần có dạng đường bao
- envelope velocity
- vận tốc đường bao
- general shape of the spectrum envelope
- dạng hình tổng quát của đường bao phổ
- gust envelope
- đường bao gió giật
- index of spectrum envelope approximation
- chỉ số gần đúng của đường bao phổ
- modulation envelope
- đường bao biến điệu
- modulation envelope
- đường bao điều biến
- Mohr strength envelope
- đường bao ứng suất Mohr
- peak envelope of the side lobes
- đường bao các đỉnh của thùy bên
- peak envelope power
- công suất đỉnh đường bao
- Peak Envelope Power (PEP)
- công suất đường bao đỉnh
- peak envelope voltage
- điện áp đỉnh đường bao
- peak envelope voltage (PEV)
- điện áp đường bao cực đại
- PEP (peakenvelope power)
- công suất đường bao đỉnh
- PEV (peakenvelope voltage)
- điện áp đường bao dỉnh
- reach envelope
- đường bao tầm với
- side-lobe envelope
- đường bao các thùy bên
- side-lobe envelope level
- múc đường bao của thùy bên
- signal envelope
- đường bao tín hiệu
- signal-wave envelope
- đường bao sóng tín hiệu
- slope of the spectrum envelope
- độ dốc ở biên giới đường bao phổ
- Sonet Synchronous Payload Envelope (PSE)
- đường bao tải hiệu ứng đồng bộ
lớp phủ
lớp vỏ
màng bọc
phong bì
vành
vỏ bọc
vỏ
vỏ mỏng
Kinh tế
bì thư
phong bì
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bag , box , case , casing , cloak , coat , coating , container , cover , covering , enclosure , hide , jacket , pocket , pouch , receptacle , sheath , shell , skin , vesicle , wrapping , capsule , inclosure , wrapper
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Envelope Shaped Frequency Modulation (ESFM)
điều tần có dạng đường bao, -
Envelope contour
đường viên, đường bao, -
Envelope curve
đường (cong) bao, đường bao, đường cong bao, đường bao, envelope curve of shear, đường bao lực cắt, envelope curve of the transmission... -
Envelope curve of moment
đường bao, mômen, -
Envelope curve of shear
đường bao lực cắt, -
Envelope curve of the transmission spectrum
đường bao phổ phát xạ, đường viền phổ phát xạ, -
Envelope delay
trễ đường bao, envelope delay distortion, sự méo do trễ đường bao -
Envelope delay distortion
sự méo do trễ đường bao, độ méo pha, sự biến dạng pha, sự méo pha, -
Envelope demodulation process
sự giải điều bao viền, sự tách sóng bao viền, -
Envelope detection
tách sóng đường bao, -
Envelope detector
bộ phát hiện đường bao, bộ tách sóng đường bao, -
Envelope distortion
sự méo bao hình, sự méo dạng đường bao, độ méo đường bao, sự biến dạng đường bao, sự méo đường bao, -
Envelope feedback
hồi tiếp theo hình bao, -
Envelope file
bìa bọc (cạc-tông), -
Envelope function
hàm bao, -
Envelope machine
máy bao gói, máy dập vỏ, máy đóng bao, -
Envelope of a family of curves
bao hình của một họ đường cong, -
Envelope of an one-parameter family of curves
bao hình của họ một tham số của đường cong, -
Envelope of an one-parameter family of environment record
hình bao của họ một tham số của các đường thẳng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.