- Từ điển Anh - Anh
Sell
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to transfer (goods) to or render (services) for another in exchange for money; dispose of to a purchaser for a price
to deal in; keep or offer for sale
to make a sale or offer for sale to
to persuade or induce (someone) to buy something
to persuade or induce someone to buy (something)
to make sales of
to cause to be accepted, esp. generally or widely
to cause or persuade to accept; convince
to accept a price for or make a profit of (something not a proper object for such action)
to force or exact a price for
Informal . to cheat, betray, or hoax.
Verb (used without object)
to engage in selling something.
to be on sale.
to offer something for sale
to be employed to persuade or induce others to buy, as a salesperson or a clerk in a store
to have a specific price; be offered for sale at the price indicated (fol. by at or for )
to be in demand by buyers
to win acceptance, approval, or adoption
sell ( someone ) a bill of goods. bill of goods ( def. 3 ) .
Noun
an act or method of selling.
Stock Exchange . a security to be sold.
Informal . a cheat; hoax. ?
Verb phrases
sell off, to sell, esp. at reduced prices, in order to get rid of
sell out,
- to dispose of entirely by selling.
- to betray (an associate, one's country, a cause, etc.); turn traitor
- He committed suicide rather than sell out to the enemy.
sell up, British . to sell out
Idiom
sell short. short ( def. 50 ) .
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- advertise , auction , bargain , barter , be in business , boost , clinch the deal , close , close the deal , contract , deal in , dispose , drum , dump , exchange , handle , hawk , hustle , market , merchandise , move , peddle , persuade , pitch , plug , puff * , push , put across , put up for sale , retail , retain , snow , soft sell * , soft soap * , spiel * , stock , sweet talk * , trade , traffic , unload , vend , wholesalenotes:a cell is a small compartment or the basic structural and functional unit of all organisms , while sell means to exchange or deliver for money or its equivalent , deal , merchant , argue into , bring , bring around , convince , get , induce , prevail on , talk into , (slang) deceive , betray , cheat , deliver , fetch , imposeupon , negotiate , supply , transfer , wholesale
phrasal verb
noun
Xem thêm các từ khác
-
Sell off
stock exchange . a sudden and marked decline in stock or bond prices resulting from widespread selling., an act or instance of liquidating assets or subsidiaries,... -
Sell out
to transfer (goods) to or render (services) for another in exchange for money; dispose of to a purchaser for a price, to deal in; keep or offer for sale,... -
Seller
a person who sells; salesperson or vender., an article considered with reference to its sales, noun, noun, one of the poorest sellers ., buyer, agent ,... -
Seltzer
( sometimes initial capital letter ) a naturally effervescent mineral water containing common salt and small quantities of sodium, calcium, and magnesium... -
Selvage
the edge of woven fabric finished so as to prevent raveling, often in a narrow tape effect, different from the body of the fabric., any similar strip or... -
Selvaged
the edge of woven fabric finished so as to prevent raveling, often in a narrow tape effect, different from the body of the fabric., any similar strip or... -
Selvedge
the edge of woven fabric finished so as to prevent raveling, often in a narrow tape effect, different from the body of the fabric., any similar strip or... -
Semantic
of, pertaining to, or arising from the different meanings of words or other symbols, of or pertaining to semantics., semantic change ; semantic confusion... -
Semantics
linguistics ., also called significs. the branch of semiotics dealing with the relations between signs and what they denote., the meaning, or an interpretation... -
Semaphore
an apparatus for conveying information by means of visual signals, as a light whose position may be changed., any of various devices for signaling by changing... -
Semaphoric
an apparatus for conveying information by means of visual signals, as a light whose position may be changed., any of various devices for signaling by changing... -
Semasiological
semantics, esp. the study of semantic change. -
Semasiology
semantics, esp. the study of semantic change. -
Sematic
serving as a sign or warning of danger, as the conspicuous colors or markings of certain poisonous animals. -
Semblable
a person or thing that resembles or matches another; counterpart., archaic . likeness; resemblance., like or similar., seeming or apparent. -
Semblance
outward aspect or appearance., an assumed or unreal appearance; show., the slightest appearance or trace., a likeness, image, or copy., a spectral appearance;... -
Semeiology
semiology. -
Semeiotics
semiotics. -
Semen
the viscid, whitish fluid produced in the male reproductive organs, containing spermatozoa., noun, sperm -
Semester
(in many educational institutions) a division constituting half of the regular academic year, lasting typically from 15 to 18 weeks., (in german universities)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.