- Từ điển Anh - Anh
Selvedge
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the edge of woven fabric finished so as to prevent raveling, often in a narrow tape effect, different from the body of the fabric.
any similar strip or part of surplus material, as at the side of wallpaper.
Also called margin. Philately . the surplus paper or margin around a sheet of stamps
a plate or surface through which a bolt of a lock passes.
Xem thêm các từ khác
-
Semantic
of, pertaining to, or arising from the different meanings of words or other symbols, of or pertaining to semantics., semantic change ; semantic confusion... -
Semantics
linguistics ., also called significs. the branch of semiotics dealing with the relations between signs and what they denote., the meaning, or an interpretation... -
Semaphore
an apparatus for conveying information by means of visual signals, as a light whose position may be changed., any of various devices for signaling by changing... -
Semaphoric
an apparatus for conveying information by means of visual signals, as a light whose position may be changed., any of various devices for signaling by changing... -
Semasiological
semantics, esp. the study of semantic change. -
Semasiology
semantics, esp. the study of semantic change. -
Sematic
serving as a sign or warning of danger, as the conspicuous colors or markings of certain poisonous animals. -
Semblable
a person or thing that resembles or matches another; counterpart., archaic . likeness; resemblance., like or similar., seeming or apparent. -
Semblance
outward aspect or appearance., an assumed or unreal appearance; show., the slightest appearance or trace., a likeness, image, or copy., a spectral appearance;... -
Semeiology
semiology. -
Semeiotics
semiotics. -
Semen
the viscid, whitish fluid produced in the male reproductive organs, containing spermatozoa., noun, sperm -
Semester
(in many educational institutions) a division constituting half of the regular academic year, lasting typically from 15 to 18 weeks., (in german universities)... -
Semestral
(in many educational institutions) a division constituting half of the regular academic year, lasting typically from 15 to 18 weeks., (in german universities)... -
Semi
semitrailer ( def. 1 ) ., often, semis. semifinal ( def. 3 ) . -
Semi annual
occurring, done, or published every half year or twice a year; semiyearly., lasting for half a year, a semiannual plant . -
Semi automatic
partly automatic., (of a firearm) automatically ejecting the cartridge case of a fired shot and loading the next cartridge from the magazine but requiring... -
Semi centennial
of or pertaining to a fiftieth anniversary., a fiftieth anniversary., the celebration of this anniversary. -
Semi civilized
half or partly civilized. -
Semi conscious
half-conscious; not fully conscious.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.