- Từ điển Anh - Anh
Serum
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, plural serums, sera
the clear, pale-yellow liquid that separates from the clot in the coagulation of blood; blood serum.
immune serum.
any watery animal fluid.
the thin, clear part of the fluid of plants.
milk whey.
Xem thêm các từ khác
-
Serval
a long-limbed, nocturnal african cat, felis serval, about the size of a bobcat, having a tawny coat spotted with black, now rare in many former habitats... -
Servant
a person employed by another, esp. to perform domestic duties., a person in the service of another., a person employed by the government, noun, noun, a... -
Serve
to act as a servant., to wait on table, as a waiter., to offer or have a meal or refreshments available, as for patrons or guests, to offer or distribute... -
Server
a person who serves., something that serves or is used in serving, as a salver., a broad fork, spoon, or spatula for dishing out and serving individual... -
Service
an act of helpful activity; help; aid, the supplying or supplier of utilities or commodities, as water, electricity, or gas, required or demanded by the... -
Service book
a book containing the forms of worship used in divine services. -
Service cap
a saucer-shaped uniform cap with a visor, standard in the u.s. army and air force. -
Service elevator
an elevator for the use of servants and delivery people and for carrying large items., an elevator designed for carrying freight[syn: freight elevator... -
Service entrance
an entrance for the use of servants, delivery people, or the like., an entrance intended for the use of servants or for delivery of goods and removal of... -
Service line
tennis . the rear boundary of a service court., a line running parallel to the front wall in certain court games, as handball or squash, that marks a boundary... -
Service station
also called gas station. a place equipped for servicing automobiles, as by selling gasoline and oil, making repairs, etc., a place that provides some service,... -
Service tree
either of two european trees, sorbus domestica, bearing a small, acid fruit that is edible when overripe, or s. torminalis (wild service tree), bearing... -
Service uniform
a uniform for routine duties and service, as distinguished from work, dress, or full-dress uniforms. -
Serviceable
capable of or being of service; useful., wearing well; durable, capable of being used, worn, cleaned, repaired, etc., easily., adjective, adjective, serviceable... -
Serviceableness
capable of or being of service; useful., wearing well; durable, capable of being used, worn, cleaned, repaired, etc., easily., serviceable cloth . -
Serviceman
a member of the armed forces of a country., a person whose occupation is to maintain or repair equipment, a television serviceman . -
Serviette
a table napkin. -
Servile
slavishly submissive or obsequious; fawning, characteristic of, proper to, or customary for slaves; abject, yielding slavishly; truckling (usually fol.... -
Servileness
slavishly submissive or obsequious; fawning, characteristic of, proper to, or customary for slaves; abject, yielding slavishly; truckling (usually fol.... -
Servility
slavishly submissive or obsequious; fawning, characteristic of, proper to, or customary for slaves; abject, yielding slavishly; truckling (usually fol....
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.