Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Serve

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Verb (used without object)

to act as a servant.
to wait on table, as a waiter.
to offer or have a meal or refreshments available, as for patrons or guests
Come early, we're serving at six.
to offer or distribute a portion or portions of food or a beverage, as a host or hostess
It was her turn to serve at the faculty tea.
to render assistance; be of use; help.
to go through a term of service; do duty as a soldier, sailor, senator, juror, etc.
to have definite use
This cup will serve as a sugar bowl.
to answer the purpose
That will serve to explain my actions.
(in tennis, badminton, handball, etc.) to put the ball or shuttlecock in play with a stroke, swing, or hit.
to be favorable, suitable, or convenient, as weather or time.
Ecclesiastical . to act as a server.

Verb (used with object)

to be in the service of; work for.
to be useful or of service to; help.
to go through (a term of service, imprisonment, etc.).
to render active service to (a sovereign, commander, etc.).
to render obedience or homage to (God, a sovereign, etc.).
to perform the duties of (a position, an office, etc.)
to serve his mayoralty.
to answer the requirements of; suffice
This will serve our needs for the moment.
to contribute to; promote
to serve a cause.
to wait upon at table; act as a waiter or waitress to.
to carry and distribute (portions of food or drink) to a patron or a specific table, as a waiter or waitress.
to act as a host or hostess in offering (a person) a portion of food or drink
May I serve you with some tea and cake?
to act as a host or hostess in offering or distributing (a portion or portions of food or drink) to another
They served tea and cake to their guests.
to provide with a regular or continuous supply of something.
(in tennis, badminton, handball, etc.) to put (the ball or shuttlecock) in play.
to treat in a specified manner
That served him ill.
Law .
to make legal delivery of (a process or writ).
to present (a person) with a writ.
to gratify (desire, wants, needs, etc.).
(of a male animal) to mate with; service.
to operate or keep in action (a gun, artillery, etc.).
Nautical . to wrap (a rope) tightly with small stuff, keeping the turns as close together as possible.

Noun

the act, manner, or right of serving, as in tennis. ?

Idiom

serve one right, to treat one as one deserves
esp. to punish justly
It will serve you right if she never speaks to you again.

Antonyms

verb
receive , take , refrain , refuse

Synonyms

verb
arrange , assist , attend to , be of assistance , be of use , care for , deal , deliver , dish up , distribute , do for , give , handle , hit , minister to , nurse , oblige , play , present , provide , provision , set out , succor , wait on , work for , accept , agree , attend , be employed by , carry on , complete , discharge , follow , fulfill , function , go through , hearken , labor , obey , observe , officiate , pass , perform , subserve , toil , work , advantage , answer , answer the purpose , apply , avail , be acceptable , be adequate , be good enough , benefit , be useful , content , do , do duty as , fill the bill , fit , make , profit , satisfy , service , suit , put in , suffice , act , advance , aid , cater , conduceto , contribute , further , help , ladle , minister , offer , promote , requite , supply , tend , treat , wait , wait upon

Xem thêm các từ khác

  • Server

    a person who serves., something that serves or is used in serving, as a salver., a broad fork, spoon, or spatula for dishing out and serving individual...
  • Service

    an act of helpful activity; help; aid, the supplying or supplier of utilities or commodities, as water, electricity, or gas, required or demanded by the...
  • Service book

    a book containing the forms of worship used in divine services.
  • Service cap

    a saucer-shaped uniform cap with a visor, standard in the u.s. army and air force.
  • Service elevator

    an elevator for the use of servants and delivery people and for carrying large items., an elevator designed for carrying freight[syn: freight elevator...
  • Service entrance

    an entrance for the use of servants, delivery people, or the like., an entrance intended for the use of servants or for delivery of goods and removal of...
  • Service line

    tennis . the rear boundary of a service court., a line running parallel to the front wall in certain court games, as handball or squash, that marks a boundary...
  • Service station

    also called gas station. a place equipped for servicing automobiles, as by selling gasoline and oil, making repairs, etc., a place that provides some service,...
  • Service tree

    either of two european trees, sorbus domestica, bearing a small, acid fruit that is edible when overripe, or s. torminalis (wild service tree), bearing...
  • Service uniform

    a uniform for routine duties and service, as distinguished from work, dress, or full-dress uniforms.
  • Serviceable

    capable of or being of service; useful., wearing well; durable, capable of being used, worn, cleaned, repaired, etc., easily., adjective, adjective, serviceable...
  • Serviceableness

    capable of or being of service; useful., wearing well; durable, capable of being used, worn, cleaned, repaired, etc., easily., serviceable cloth .
  • Serviceman

    a member of the armed forces of a country., a person whose occupation is to maintain or repair equipment, a television serviceman .
  • Serviette

    a table napkin.
  • Servile

    slavishly submissive or obsequious; fawning, characteristic of, proper to, or customary for slaves; abject, yielding slavishly; truckling (usually fol....
  • Servileness

    slavishly submissive or obsequious; fawning, characteristic of, proper to, or customary for slaves; abject, yielding slavishly; truckling (usually fol....
  • Servility

    slavishly submissive or obsequious; fawning, characteristic of, proper to, or customary for slaves; abject, yielding slavishly; truckling (usually fol....
  • Serving

    the act of a person or thing that serves., a single portion of food or drink; helping., electricity . a layer of material, as jute yarn or tape, that is...
  • Servitor

    a person who is in or at the service of another; attendant., a glass worker who blocks the gather and does the preliminary blowing of glass for the gaffer.
  • Servitude

    slavery or bondage of any kind, compulsory service or labor as a punishment for criminals, law . a right possessed by one person to use another's property.,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top