- Từ điển Anh - Anh
Servileness
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
slavishly submissive or obsequious; fawning
characteristic of, proper to, or customary for slaves; abject
yielding slavishly; truckling (usually fol. by to ).
extremely imitative, esp. in the arts; lacking in originality.
being in slavery; oppressed.
of, pertaining to, or involving slaves or servants.
of or pertaining to a condition of servitude or property ownership in which a person is held as a slave or as partially enslaved
Synonyms
noun
- bondage , enslavement , helotry , serfdom , servility , servitude , thrall , thralldom , villeinage , yoke
Xem thêm các từ khác
-
Servility
slavishly submissive or obsequious; fawning, characteristic of, proper to, or customary for slaves; abject, yielding slavishly; truckling (usually fol.... -
Serving
the act of a person or thing that serves., a single portion of food or drink; helping., electricity . a layer of material, as jute yarn or tape, that is... -
Servitor
a person who is in or at the service of another; attendant., a glass worker who blocks the gather and does the preliminary blowing of glass for the gaffer. -
Servitude
slavery or bondage of any kind, compulsory service or labor as a punishment for criminals, law . a right possessed by one person to use another's property.,... -
Servo
acting as part of a servomechanism, pertaining to or having to do with servomechanisms, noting the action of certain mechanisms, as brakes, that are set... -
Servo motor
a motor or the like forming part of a servomechanism. -
Sesame
a tropical, herbaceous plant, sesamum indicum, whose small oval seeds are edible and yield an oil., the seeds themselves, used to add flavor to bread,... -
Sesamoid
shaped like a sesame seed, as certain small nodular bones and cartilages. -
Sesquicentennial
pertaining to or marking the completion of a period of 150 years., a 150th anniversary or its celebration. -
Sesquioxide
an oxide containing three atoms of oxygen and two of another element, as aluminum oxide, al 2 o 3 . -
Sesquipedal
given to using long words., (of a word) containing many syllables., a sesquipedalian word., adjective, polysyllabic , sesquipedalian -
Sesquipedalian
given to using long words., (of a word) containing many syllables., a sesquipedalian word., adjective, polysyllabic , sesquipedal -
Sess
street names for marijuana -
Sessile
botany . attached by the base, or without any distinct projecting support, as a leaf issuing directly from the stem., zoology . permanently attached; not... -
Session
the sitting together of a court, council, legislature, or the like, for conference or the transaction of business, a single continuous sitting, or period... -
Sessional
the sitting together of a court, council, legislature, or the like, for conference or the transaction of business, a single continuous sitting, or period... -
Sesterce
a silver coin of ancient rome, the quarter of a denarius, equal to 2 1 / 2 asses, introduced in the 3rd century b .c. -
Sestet
prosody . the last six lines of a sonnet in the italian form, considered as a unit. compare octave ( def. 4a ) ., sextet ( def. 2 ) . -
Sestina
a poem of six six-line stanzas and a three-line envoy, originally without rhyme, in which each stanza repeats the end words of the lines of the first stanza,... -
Set
to put (something or someone) in a particular place, to place in a particular position or posture, to place in some relation to something or someone, to...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.