- Từ điển Anh - Việt
Servile
Nghe phát âmMục lục |
/´sə:vail/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) người nô lệ; như người nô lệ
- servile war
- chiến tranh của người nô lệ chống chủ nô
Nô lệ, hoàn toàn lệ thuộc; hèn hạ, đê tiện
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abject , base , beggarly , bootlicking , craven , cringing , despicable , eating crow , eating humble pie , fawning , humble , ignoble , low , mean , obedient , obeisant , obsequious , passive , slavish , submissive , sycophantic , toadying , unctuous , unresisting , menial , subservient , compliant , deferential , dependent , enslaved , groveling , imitative , parasitical , sequacious , subordinate , toadyish , tractable
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Servility
Danh từ: thân phận nô lệ, tinh thần nô lệ; sự hoàn toàn lệ thuộc; sự hèn hạ, sự đê tiện,... -
Serving
/ ['sə:viη] /, Danh từ: Ống bọc cáp, một phần nhỏ thức ăn, thức uống, suất ăn, Nghĩa... -
Serving-maid
Danh từ: cô gái hầu, -
Serving-man
Danh từ: Đầy tớ trai, -
Serving Area ID (SAID)
nhận dạng vùng phục vụ, -
Serving exchange
tổng đài phục vụ, -
Serving radius
bán kính hoạt động, -
Serving subgroup
nhóm con phục vụ, -
Servitor
Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) gia nhân, nô bộc, -
Servitude
/ 'sə:vitjud /, Danh từ: sự nô lệ; tình trạng nô lệ; sự quy phục, Nghĩa... -
Servo
/ ´sə:vou /, Ô tô: cơ cấu trợ lực, Toán & tin: mô tơ phụ, secvô,... -
Servo- mechanism
cơ cấu trợ động, -
Servo-assisted
trợ lực, -
Servo-assisted valve
van có trợ động, -
Servo-brake
phanh có trợ động, -
Servo-control
sự kiểm soát phụ, -
Servo-control valve
van tự điều khiển, -
Servo-drive
sự truyền dẫn trợ động, -
Servo-loop control
sự điều khiển tự động, -
Servo-manipulator
tay máy trợ động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.