- Từ điển Anh - Anh
Several
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
being more than two but fewer than many in number or kind
respective; individual
separate; different
- several occasions.
single; particular.
Law . binding two or more persons who may be sued separately on a common obligation.
Noun
several persons or things; a few; some.
Antonyms
adjective
- individual , none , one , single
Synonyms
adjective
- a few , a lot , any , certain , considerable , definite , different , disparate , distinct , divers , diverse , handful , hardly any , indefinite , individual , infrequent , manifold , many , not many , numerous , only a few , particular , personal , plural , proportionate , quite a few , rare , respective , scant , scanty , scarce , scarcely any , separate , single , small number , some , sparse , special , specific , sundrynotes:many means being one of a large indefinite number; several means of an indefinite number more than 2 or 3 but not many , sundry , various , discrete , assorted , miscellaneous , myriad
Xem thêm các từ khác
-
Severally
separately; singly., respectively. -
Severalty
the state of being separate., law ., (of an estate, esp. land) the condition of being held or owned by separate and individual right., an estate held or... -
Severance
the act of severing or the state of being severed., a breaking off, as of a friendship., law . a division into parts, as of liabilities or provisions;... -
Severe
harsh; unnecessarily extreme, serious or stern in manner or appearance, grave; critical, rigidly restrained in style, taste, manner, etc.; simple, plain,... -
Severely
harsh; unnecessarily extreme, serious or stern in manner or appearance, grave; critical, rigidly restrained in style, taste, manner, etc.; simple, plain,... -
Severity
harshness, sternness, or rigor, austere simplicity, as of style, manner, or taste, intensity or sharpness, as of cold or pain., grievousness; hard or trying... -
Severy
(in a vaulted structure) one bay between two principal transverse arches. -
Seville
a port in sw spain, on the guadalquivir river, a city in southwestern spain; a major port and cultural center; the capital of bullfighting in spain[syn:... -
Seville orange
see under orange ( def. 2 ) . -
Sew
to join or attach by stitches., to make, repair, etc., (a garment) by such means., to enclose or secure with stitches, to close (a hole, wound, etc.) by... -
Sew up
to join or attach by stitches., to make, repair, etc., (a garment) by such means., to enclose or secure with stitches, to close (a hole, wound, etc.) by... -
Sewage
the waste matter that passes through sewers., noun, discharge , excess , excrement , garbage , junk , leavings , rubbish , runoff , slop , trash , sludge... -
Sewer
an artificial conduit, usually underground, for carrying off waste water and refuse, as in a town or city., to provide or equip with sewers, a tax increase... -
Sewerage
the removal of waste water and refuse by means of sewers., a system of sewers., sewage. -
Sewing
the act or work of one who sews., something sewn or to be sewn. -
Sewing machine
any of various foot-operated or electric machines for sewing or making stitches, ranging from machines with a shuttle for a spool of thread and a needle... -
Sewn
a pp. of sew 1 . -
Sex
either the male or female division of a species, esp. as differentiated with reference to the reproductive functions., the sum of the structural and functional... -
Sex appeal
the ability to excite people sexually., immediate appeal or obvious potential to interest or excite others, as by appearance, style, or charm, noun, a... -
Sexagenarian
of the age of 60 years or between 60 and 70 years old., a sexagenarian person.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.