- Từ điển Anh - Anh
Shear
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to cut (something).
to remove by or as if by cutting or clipping with a sharp instrument
to cut or clip the hair, fleece, wool, etc., from
to strip or deprive (usually fol. by of )
Chiefly Scot. to reap with a sickle.
to travel through by or as if by cutting
Verb (used without object)
to cut or cut through something with a sharp instrument.
to progress by or as if by cutting
Mechanics, Geology . to become fractured along a plane as a result of forces acting parallel to the plane.
Chiefly Scot. to reap crops with a sickle.
Noun
Usually, shears. ( sometimes used with a singular verb )
- scissors of large size (usually used with pair of ).
- any of various other cutting implements or machines having two blades that resemble or suggest those of scissors.
the act or process of shearing or being sheared.
a shearing of sheep (used in stating the age of sheep)
the quantity, esp. of wool or fleece, cut off at one shearing.
one blade of a pair of large scissors.
Usually, shears. ( usually used with a plural verb ) Also, sheers. Also called shear legs , sheerlegs. a framework for hoisting heavy weights, consisting of two or more spars with their legs separated, fastened together near the top and steadied by guys, which support a tackle.
a machine for cutting rigid material, as metal in sheet or plate form, by moving the edge of a blade through it.
Mechanics, Geology . the tendency of forces to deform or fracture a member or a rock in a direction parallel to the force, as by sliding one section against another.
Physics . the lateral deformation produced in a body by an external force, expressed as the ratio of the lateral displacement between two points lying in parallel planes to the vertical distance between the planes.
Synonyms
verb
- crop , cut back , fleece , groom , mow , pare , prune , shave , shorten , snip , trimnotes:shear (s) (noun) are large scissors with strong blades - (verb) to remove fleece , hair , or foliage by cutting or clipping; sheer (adjective) means complete and without restriction or qualification - (verb) turn sharply or change direction abruptly , chop , clip , cut down , lop , lower , slash , trim , truncate , cleave , cut , remove , sever , strip
Xem thêm các từ khác
-
Shearer
moira ( moira shearer king ), 1926?2006, british ballerina., to cut (something)., to remove by or as if by cutting or clipping with a sharp instrument,... -
Shearling
chiefly british . a yearling sheep that has been shorn once., short wool pulled from such a sheep., the skin from a recently shorn sheep or lamb, tanned... -
Shearwater
any of several long-winged petrels of the genus puffinus that appear to shear the water with their wing tips when flying low. -
Sheat fish
a large, freshwater catfish, silurus glanis, inhabiting rivers in central and eastern europe, sometimes reaching a weight of 400 lb. (181.4 kg). -
Sheath
a case or covering for the blade of a sword, dagger, or the like., any similar close-fitting covering or case., a condom., biology . a closely enveloping... -
Sheathe
to put (a sword, dagger, etc.) into a sheath., to plunge (a sword, dagger, etc.) in something as if in a sheath., to enclose in or as if in a casing or... -
Sheathing
the act of a person who sheathes., something that sheathes; a covering or outer layer of metal, wood, or other material, as one of metal plates on a ship's... -
Sheathless
a case or covering for the blade of a sword, dagger, or the like., any similar close-fitting covering or case., a condom., biology . a closely enveloping... -
Sheave
to gather, collect, or bind into a sheaf or sheaves. -
Sheaves
pl. of sheaf. -
Shebang
informal . the structure of something, as of an organization, contrivance, or affair, a primitive dwelling; shack; shanty., the whole shebang fell apart... -
Shebeen
a tavern or house where liquor is sold illegally. -
Shed
a slight or rude structure built for shelter, storage, etc., a large, strongly built structure, often open at the sides or end., verb, verb, put on, afford... -
Shedder
a person or thing that sheds., a lobster, crab, etc., just before it molts. -
Shedding
to pour forth (water or other liquid), as a fountain., to emit and let fall, as tears., to impart or release; give or send forth (light, sound, fragrance,... -
Sheen
luster; brightness; radiance., gleaming attire., shining., beautiful., scot. and north england . to shine., noun, noun, darkness , dullness, burnish ,... -
Sheeny
shining; lustrous. -
Sheep
any of numerous ruminant mammals of the genus ovis, of the family bovidae, closely related to the goats, esp. o. aries, bred in a number of domesticated... -
Sheep-dip
a lotion or wash applied to the fleece or skin of sheep to kill vermin, usually applied by immersing the animals in vats. -
Sheep-shearing
a feast at the time of sheep-shearing. --shak.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.