- Từ điển Anh - Anh
Shift
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to put (something) aside and replace it by another or others; change or exchange
to transfer from one place, position, person, etc., to another
Automotive . to change (gears) from one ratio or arrangement to another.
Linguistics . to change in a systematic way, esp. phonetically.
Verb (used without object)
to move from one place, position, direction, etc., to another.
to manage to get along or succeed by oneself.
to get along by indirect methods; use any expediency, trick, or evasion to get along or succeed
to change gears in driving an automobile.
Linguistics . to undergo a systematic, esp. phonetic, change.
to press a shift key, as on a typewriter keyboard.
Archaic . to change one's clothes.
Noun
a change or transfer from one place, position, direction, person, etc., to another
a person's scheduled period of work, esp. the portion of the day scheduled as a day's work when a shop, service, office, or industry operates continuously during both the day and night
a group of workers scheduled to work during such a period
Baseball . a notable repositioning by several fielders to the left or the right of their normal playing position, an occasional strategy against batters who usually hit the ball to the same side of the field.
Automotive . a gearshift.
Clothing .
- a straight, loose-fitting dress worn with or without a belt.
- a woman's chemise or slip.
Football . a lateral or backward movement from one position to another, usually by two or more offensive players just before the ball is put into play.
Mining . a dislocation of a seam or stratum; fault.
Music . a change in the position of the left hand on the fingerboard in playing a stringed instrument.
Linguistics .
- a change or system of parallel changes that affects the sound structure of a language, as the series of related changes in the English vowel system from Middle English to Modern English.
- a change in the meaning or use of a word. Compare functional shift .
an expedient; ingenious device.
an evasion, artifice, or trick.
change or substitution.
Bridge . shift bid.
Agriculture . (in crop rotation)
- any of successive crops.
- the tract of land used.
an act or instance of using the shift key, as on a typewriter keyboard. ?
Idiom
shift gears. gear ( def. 19 ) .
Antonyms
noun
verb
- deactivate , remain , stagnate
Synonyms
noun
- about-face * , alteration , bend , change , changeover , conversion , deflection , deviation , displacement , double , fault , modification , move , passage , permutation , rearrangement , removal , shifting , substitution , tack , transfer , transference , transformation , transit , translocation , turn , variation , veering , yaw , artifice , contrivance , craft , device , dodge , equivocation , evasion , expediency , expedient , gambit , hoax , makeshift , maneuver , ploy , recourse , refuge , resort , resource , ruse , stopgap * , strategy , substitute , subterfuge , wile , bout , go , period , spell , stint , time , tour , trick , working time , commutation , exchange , interchange , switch , trade , transposition , hitch , inning , stretch , watch , stopgap , twist , dislocation , disturbance , movement , metamorphosis , mutation , transfiguration , translation , transmogrification , transmutation , transubstantiation , chemise , lubricity , metastasis , stratagem
verb
- about-face * , alter , blow hot and cold * , bottom out , budge , change , change gears , cook * , deviate , dial back , dislocate , displace , disturb , do up * , drift , exchange , fault , flip-flop * , hem and haw * , move , move around , move over , rearrange , recalibrate , relocate , remove , replace , reposition , ship , shuffle , slip , stir , substitute , swap places , swerve , switch over , tack , transfer , transmogrify , transpose , turn , turn around , turn the corner , turn the tables , vacillate , vary , veer , waffle , yo-yo , commute , interchange , switch , trade , shake , maneuver , avert , deflect , divert , pivot , swing , do , fare , fend , get along , get by , muddle through , arrange , conversion , convert , dispose , divide , dodge , evade , expedient , fluctuate , fluctuation , group , intermit , jump , metastasize , palter , period , quibble , quirk , relay , spell , stint , stratagem , subterfuge , swap , tour , transition , trick
Xem thêm các từ khác
-
Shiftiness
resourceful; fertile in expedients., given to or full of evasions; tricky., suggesting a deceptive or evasive character, noun, a shifty look ., cunning... -
Shiftless
lacking in resourcefulness; inefficient; lazy., lacking in incentive, ambition, or aspiration., adjective, adjective, industrious , thrifty, apathetic... -
Shiftlessness
lacking in resourcefulness; inefficient; lazy., lacking in incentive, ambition, or aspiration., noun, idleness , indolence , sloth , slothfulness , sluggardness... -
Shifty
resourceful; fertile in expedients., given to or full of evasions; tricky., suggesting a deceptive or evasive character, adjective, adjective, a shifty... -
Shikaree
(in india) a person who hunts big game, esp. a professional guide or hunter. -
Shikari
(in india) a person who hunts big game, esp. a professional guide or hunter. -
Shill
a person who poses as a customer in order to decoy others into participating, as at a gambling house, auction, confidence game, etc., a person who publicizes... -
Shillelagh
a cudgel, traditionally of blackthorn or oak. -
Shilling
a cupronickel coin and former monetary unit of the united kingdom, the 20th part of a pound, equal to 12 pence: retained in circulation equal to 5 new... -
Shilly-shally
to show indecision or hesitation; be irresolute; vacillate., to waste time; dawdle., irresolution; indecision; vacillation, irresolute; undecided; vacillating.,... -
Shim
a thin slip or wedge of metal, wood, etc., for driving into crevices, as between machine parts to compensate for wear, or beneath bedplates, large stones,... -
Shimmer
to shine with or reflect a subdued, tremulous light; gleam faintly., to appear to quiver or vibrate in faint light or while reflecting heat waves., a subdued,... -
Shimmy
an american ragtime dance marked by shaking of the hips and shoulders., excessive wobbling in the front wheels of a motor vehicle., a chemise., to dance... -
Shin
the front part of the leg from the knee to the ankle., the lower part of the foreleg in cattle., the shinbone or tibia, esp. its sharp edge or front portion.,... -
Shin guard
a protective covering, usually of leather or plastic and often padded, for the shins and sometimes the knees, worn chiefly by catchers in baseball and... -
Shindig
an elaborate or large dance, party, or other celebration., noun, affair , ball , banquet , barbecue , bash * , blowout * , celebration , dance , dinner... -
Shindy
a row; rumpus., a shindig., noun, celebration , shindig , (slang) uproar , ball , bash , carousal , commotion , dance , disturbance , fancy , fracas ,... -
Shine
to give forth or glow with light; shed or cast light., to be bright with reflected light; glisten; sparkle., (of light) to appear brightly or strongly,... -
Shiner
a person or thing that shines., slang . black eye ( def. 1 ) ., any of various small american freshwater fishes having glistening scales, esp. a minnow.,... -
Shingle
a thin piece of wood, slate, metal, asbestos, or the like, usually oblong, laid in overlapping rows to cover the roofs and walls of buildings., a woman's...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.