- Từ điển Anh - Anh
Shield
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a broad piece of armor, varying widely in form and size, carried apart from the body, usually on the left arm, as a defense against swords, lances, arrows, etc.
a similar device, often of lightweight plastic, used by riot police to protect themselves from rocks and other thrown objects.
something shaped like a shield, variously round, octagonal, triangular, or somewhat heart-shaped.
a person or thing that protects.
a police officer's, detective's, or sheriff's badge.
Ordnance . a steel screen attached to a gun to protect its crew, mechanism, etc.
Mining . a movable framework for protecting a miner from cave-ins, etc.
Electricity . a covering, usually made of metal, placed around an electric device or circuit in order to reduce the effects of external electric and magnetic fields.
Zoology . a protective plate or the like on the body of an animal, as a scute, enlarged scale, etc.
dress shield.
Heraldry . an escutcheon, esp. one broad at the top and pointed at the bottom, for displaying armorial bearings.
( initial capital letter ) Astronomy . the constellation Scutum.
Also called continental shield. Geology . a vast area of ancient crustal rocks which, together with a platform, constitutes a craton.
a protective barrier against nuclear radiation, esp. a lead or concrete structure around a reactor.
Verb (used with object)
to protect (someone or something) with or as if with a shield.
to serve as a protection for.
to hide or conceal; protect by hiding.
Obsolete . to avert; forbid.
Verb (used without object)
to act or serve as a shield.
Antonyms
verb
Synonyms
noun
- absorber , aegis , armament , armor , buckler , buffer , bulwark , bumper , cover , defense , escutcheon , guard , mail , rampart , safeguard , screen , security , shelter , ward , preservation , protection , protector , gis , palladium , pavis , pavise , scutcheon , scutum , targe , target , testudo , tortoise
verb
- bulwark , chamber , conceal , cover , cover all bases , cover up , defend , fend , give cover , give shelter , go to bat for * , guard , harbor , haven , house , ride shotgun * , roof , safeguard , screen , secure , shelter , shotgun , stonewall * , take under one’s wing , ward off , preserve , protect , ward , aegis , armament , armor , badge , buckler , bumper , canopy , cloak , ecu , egis , escutcheon , hide , pavis , prevent , protection , repel , shade , shell , targe , target
Xem thêm các từ khác
-
Shield-bearer
(zo["o]l.) any small moth of the genus aspidisca , whose larva makes a shieldlike covering for itself out of bits of leaves. -
Shield-shaped
(of a leaf shape) round, with the stem attached near the center of the lower surface rather than the margin (as a nasturtium leaf for example)[syn:... -
Shielded
(used especially of machinery) protected by a shield to prevent injury -
Shieldless
a broad piece of armor, varying widely in form and size, carried apart from the body, usually on the left arm, as a defense against swords, lances, arrows,... -
Shieling
a pasture or grazing ground., a shepherd's or herdsman's hut or rough shelter on or near a grazing ground. -
Shift
to put (something) aside and replace it by another or others; change or exchange, to transfer from one place, position, person, etc., to another, automotive... -
Shiftiness
resourceful; fertile in expedients., given to or full of evasions; tricky., suggesting a deceptive or evasive character, noun, a shifty look ., cunning... -
Shiftless
lacking in resourcefulness; inefficient; lazy., lacking in incentive, ambition, or aspiration., adjective, adjective, industrious , thrifty, apathetic... -
Shiftlessness
lacking in resourcefulness; inefficient; lazy., lacking in incentive, ambition, or aspiration., noun, idleness , indolence , sloth , slothfulness , sluggardness... -
Shifty
resourceful; fertile in expedients., given to or full of evasions; tricky., suggesting a deceptive or evasive character, adjective, adjective, a shifty... -
Shikaree
(in india) a person who hunts big game, esp. a professional guide or hunter. -
Shikari
(in india) a person who hunts big game, esp. a professional guide or hunter. -
Shill
a person who poses as a customer in order to decoy others into participating, as at a gambling house, auction, confidence game, etc., a person who publicizes... -
Shillelagh
a cudgel, traditionally of blackthorn or oak. -
Shilling
a cupronickel coin and former monetary unit of the united kingdom, the 20th part of a pound, equal to 12 pence: retained in circulation equal to 5 new... -
Shilly-shally
to show indecision or hesitation; be irresolute; vacillate., to waste time; dawdle., irresolution; indecision; vacillation, irresolute; undecided; vacillating.,... -
Shim
a thin slip or wedge of metal, wood, etc., for driving into crevices, as between machine parts to compensate for wear, or beneath bedplates, large stones,... -
Shimmer
to shine with or reflect a subdued, tremulous light; gleam faintly., to appear to quiver or vibrate in faint light or while reflecting heat waves., a subdued,... -
Shimmy
an american ragtime dance marked by shaking of the hips and shoulders., excessive wobbling in the front wheels of a motor vehicle., a chemise., to dance... -
Shin
the front part of the leg from the knee to the ankle., the lower part of the foreleg in cattle., the shinbone or tibia, esp. its sharp edge or front portion.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.