- Từ điển Anh - Anh
Shoo
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Interjection
(used to scare or drive away a cat, dog, chickens, birds, etc.)
Verb (used with object)
to drive away by saying or shouting shoo.
to request or force (a person) to leave
Verb (used without object)
to call out shoo.
Xem thêm các từ khác
-
Shoo-in*
a candidate, competitor, etc., regarded as certain to win. -
Shook
a set of staves and headings sufficient for one hogshead, barrel, or the like., a set of the parts of a box, piece of furniture, or the like, ready to... -
Shoot
to hit, wound, damage, kill, or destroy with a missile discharged from a weapon., to execute or put to death with a bullet, to send forth or discharge... -
Shoot up
an act or instance of injecting an addictive drug intravenously., shootout ( def. 1 ) ., verb, shoot -
Shooter
a person or thing that shoots., games . a marble used to shoot at other marbles., a person who sets off explosives in oil-drilling operations., informal... -
Shooting
to hit, wound, damage, kill, or destroy with a missile discharged from a weapon., to execute or put to death with a bullet, to send forth or discharge... -
Shooting box
a small house or lodge for use during the shooting season. -
Shooting brake
station wagon. -
Shooting gallery
a place equipped with targets and used for practice in shooting., slang . a place where drug addicts can buy and inject themselves with narcotic drugs. -
Shooting iron
a firearm, esp. a pistol or revolver. -
Shooting star
meteor ( def. 1b ) ., also called american cowslip , prairie pointer. any of several north american plants of the genus dodecatheon, esp. d. meadia, having... -
Shooting stick
a device resembling a cane or walking stick, with a spike on one end and a small, folding seat on the other, often used by spectators at outdoor sporting... -
Shop
a retail store, esp. a small one., a small store or department in a large store selling a specific or select type of goods, the workshop of a craftsperson... -
Shop assistant
a store clerk. -
Shop lifter
a person who steals goods from the shelves or displays of a retail store while posing as a customer. -
Shop lifting
the act of stealing goods that are on display in a store; "shrinkage is the retail trade's euphemism for shoplifting" -
Shop steward
a unionized employee elected to represent a shop, department, or the like, in dealings with an employer. -
Shop worn
worn or marred, as goods exposed and handled in a store., trite; hackneyed. -
Shopkeeper
a retail merchant or tradesman; a person who owns or operates a small store or shop., noun, businessperson , dealer , entrepreneur , proprietor , retailer... -
Shopper
a person who shops., comparison shopper., a retail buyer for another person or a business concern., a locally distributed newspaper of retail advertisements.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.