- Từ điển Anh - Anh
Shop
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a retail store, esp. a small one.
a small store or department in a large store selling a specific or select type of goods
the workshop of a craftsperson or artisan.
the workshop of a person who works in a manual trade; place for doing specific, skilled manual work
any factory, office, or business
Education .
- a course of instruction in a trade, as carpentry, printing, etc., consisting chiefly of training in the use of its tools and materials.
- a classroom in which such a course is given.
one's trade, profession, or business as a subject of conversation or preoccupation.
Verb (used without object)
to visit shops and stores for purchasing or examining goods.
to seek or examine goods, property, etc., offered for sale
to seek a bargain, investment, service, etc. (usually fol. by for )
Verb (used with object)
to seek or examine goods, property, etc., offered for sale in or by
Chiefly British Informal .
- to put into prison; jail.
- to behave treacherously toward; inform on; betray.
Slang . to try to sell (merchandise or a project) in an attempt to obtain an order or contract.
Interjection
(used in a store, shop, etc., in calling an employee to wait on a customer.) ?
Idioms
set up shop
shut up shop
- to close a business temporarily, as at the end of the day.
- to suspend business operations permanently
- They couldn't make a go of it and had to shut up shop.
talk shop, to discuss one's trade, profession
Antonyms
verb
Synonyms
noun
- boutique , chain , deli , department store , emporium , five-and-dime , market , mill , outlet , showroom , stand , store , supermarketnotes:at first , shop designated a small retail establishment and store was applied only to a large establishment; now the differences are blurred
verb
- buy , go shopping , hunt for , look for , market , purchase , try to buynotes:at first , shop designated a small retail establishment and store was applied only to a large establishment; now the differences are blurred , boutique , browse , business , emporium , factory , hunt , mart , office , outlet , plant , store , studio , workplace
Xem thêm các từ khác
-
Shop assistant
a store clerk. -
Shop lifter
a person who steals goods from the shelves or displays of a retail store while posing as a customer. -
Shop lifting
the act of stealing goods that are on display in a store; "shrinkage is the retail trade's euphemism for shoplifting" -
Shop steward
a unionized employee elected to represent a shop, department, or the like, in dealings with an employer. -
Shop worn
worn or marred, as goods exposed and handled in a store., trite; hackneyed. -
Shopkeeper
a retail merchant or tradesman; a person who owns or operates a small store or shop., noun, businessperson , dealer , entrepreneur , proprietor , retailer... -
Shopper
a person who shops., comparison shopper., a retail buyer for another person or a business concern., a locally distributed newspaper of retail advertisements.,... -
Shopping
the act of a person who shops., the facilities or merchandise available to those who shop, of, for, or pertaining to examining and buying merchandise,... -
Shopwalker
a floorwalker. -
Shopworn
worn or marred, as goods exposed and handled in a store., trite; hackneyed., adjective, banal , bromidic , clichd , commonplace , corny , hackneyed , musty... -
Shore
the land along the edge of a sea, lake, broad river, etc., some particular country, land, as opposed to sea or water, law . the space between the ordinary... -
Shore dinner
a meal consisting chiefly of seafood. -
Shore leave
permission to spend time ashore, usually 48 hours or more, granted a member of a ship's company., the time spent ashore during such leave. -
Shoreward
also, shorewards. toward the shore or land., facing, moving, or tending toward the shore or land, coming from the shore, as a wind., the direction toward... -
Shorn
a pp. of shear., to cut (something)., to remove by or as if by cutting or clipping with a sharp instrument, to cut or clip the hair, fleece, wool, etc.,... -
Short
having little length; not long., having little height; not tall, extending or reaching only a little way, brief in duration; not extensive in time, brief... -
Short-change
cheat someone by not returning him enough money, deprive of by deceit; "he swindled me out of my inheritance"; "she defrauded the customers who trusted... -
Short-circuit
electricity ., to bypass, impede, hinder, or frustrate, electricity . to form a short circuit or become inoperable due to a short circuit., to make (an... -
Short-commons
a scanty allowance of food. -
Short-cut
to cause to be shortened by the use of a shortcut., to use or take a shortcut.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.