- Từ điển Anh - Anh
Shoulder mark
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
one of a pair of narrow, stiff, cloth patches bearing an insignia of rank and worn on the shoulders by a commissioned officer.
Xem thêm các từ khác
-
Shoulder strap
a strap worn over the shoulder, as to support a garment., shoulder loop. -
Shout
to call or cry out loudly and vigorously., to speak or laugh noisily or unrestrainedly., to utter or yell (something) loudly., australian . to treat (another)... -
Shouting
encouragement in the form of cheers from spectators; "it's all over but the shouting"[syn: cheering ], uttering a loud inarticulate cry as of pain... -
Shove
to move along by force from behind; push., to push roughly or rudely; jostle., slang: often vulgar . to go to hell with, to push., an act or instance of... -
Shove-halfpenny
a shuffleboard game played with coins or brass disks that are pushed by the hand and thumb down a board toward a scoring pit. -
Shovel
an implement consisting of a broad blade or scoop attached to a long handle, used for taking up, removing, or throwing loose matter, as earth, snow, or... -
Shovel-nosed
having the head, snout, or beak broad and flat like the blade of a shovel. -
Shovel hat
a hat with a broad brim turned up at the sides and projecting with a shovellike curve in front and behind; worn by some ecclesiastics, chiefly in england.,... -
Shovelboard
the game of shuffleboard. -
Shovelful
the amount held by a shovel. -
Shoveller
a person or thing that shovels., ornithology ., a freshwater duck of the northern hemisphere, anas clypeata, having a broad, flat bill., any of several... -
Show
to cause or allow to be seen; exhibit; display., to present or perform as a public entertainment or spectacle, to indicate; point out, to guide, escort,... -
Show-off
a person given to pretentious display., the act of showing off. -
Show bill
an advertising poster., a list of attractions, as for a new theatrical season; roster. -
Show business
the entertainment industry, as theater, motion pictures, television, radio, carnival, and circus., noun, broadway , hollywood , tv industry , entertainment... -
Show case
a glass case for the display and protection of articles in shops, museums, etc., an exhibit or display, usually of an ideal or representative model of... -
Show down
the laying down of one's cards, face upward, in a card game, esp. poker., a conclusive settlement of an issue, difference, etc., in which all resources,... -
Show off
a person given to pretentious display., the act of showing off., verb, verb, be modest , cower , shy away, advertise , boast , brandish , demonstrate ,... -
Show up
to cause or allow to be seen; exhibit; display., to present or perform as a public entertainment or spectacle, to indicate; point out, to guide, escort,... -
Show window
a display window in a store.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.