- Từ điển Anh - Anh
Show business
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the entertainment industry, as theater, motion pictures, television, radio, carnival, and circus.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Show case
a glass case for the display and protection of articles in shops, museums, etc., an exhibit or display, usually of an ideal or representative model of... -
Show down
the laying down of one's cards, face upward, in a card game, esp. poker., a conclusive settlement of an issue, difference, etc., in which all resources,... -
Show off
a person given to pretentious display., the act of showing off., verb, verb, be modest , cower , shy away, advertise , boast , brandish , demonstrate ,... -
Show up
to cause or allow to be seen; exhibit; display., to present or perform as a public entertainment or spectacle, to indicate; point out, to guide, escort,... -
Show window
a display window in a store. -
Showboat
a boat, esp. a paddle-wheel steamer, used as a traveling theater., informal . show-off ( def. 1 ) ., a person, esp. an athlete, who performs in an ostentatiously... -
Shower
a brief fall of rain or, sometimes, of hail or snow., also called shower bath. a bath in which water is sprayed on the body, usually from an overhead perforated... -
Shower bath
a brief fall of rain or, sometimes, of hail or snow., also called shower bath. a bath in which water is sprayed on the body, usually from an overhead perforated... -
Showery
characterized by or abounding with showers, falling in showers, causing or bringing showers, of, pertaining to, or resembling showers, the showery season... -
Showgirl
a woman who appears in the chorus of a show, nightclub act, etc. -
Showiness
the property or characteristic of being showy. -
Showing
a show, display, or exhibition., the act of putting something on display., a performance or record considered for the impression it makes, a setting forth... -
Showman
a person who presents or produces a show, esp. of a theatrical nature., a person who is gifted in doing or presenting things theatrically or dramatically,... -
Showmanship
the skill or ability of a showman., noun, public acclaim -
Shown
a pp. of show., to cause or allow to be seen; exhibit; display., to present or perform as a public entertainment or spectacle, to indicate; point out,... -
Showy
making an imposing display, pompous; ostentatious; gaudy., adjective, adjective, showy flowers ., dismal , drab , gloomy , moderate , restrained , inconspicuous... -
Shrank
a pt. of shrink. -
Shred
a piece cut or torn off, esp. in a narrow strip., a bit; scrap, to cut or tear into small pieces, esp. small strips; reduce to shreds., to be cut up, torn,... -
Shrew
a woman of violent temper and speech; termagant., noun, amazon , backbiter , battle-ax , biddy , bitch , calumniator , carper , detractor , dragon , fire-eater... -
Shrew mouse
a shrew.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.