- Từ điển Anh - Anh
Show up
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to cause or allow to be seen; exhibit; display.
to present or perform as a public entertainment or spectacle
to indicate; point out
to guide, escort, or usher
to explain or make clear; make known
to make known to; inform, instruct, or prove to
to prove; demonstrate
to indicate, register, or mark
to exhibit or offer for sale
to allege, as in a legal document; plead, as a reason or cause.
to produce, as facts in an affidavit or at a hearing.
to express or make evident by appearance, behavior, speech, etc.
to accord or grant (favor, kindness, etc.)
Verb (used without object)
to be seen; be or become visible
to be seen in a certain way
to put on an exhibition or performance; display one's goods or products
Informal . to be present or keep an appointment; show up
to finish third in a horse race, harness race, etc.
Noun
a theatrical production, performance, or company.
a radio or television program.
a motion picture.
an exposition for dealers or the public of products by various manufacturers in a particular industry, usually held in an exhibition hall, convention facility, or the like
any kind of public exhibition or exposition
ostentatious display
a display, exhibition, or demonstration
an indication; trace
the position of the competitor who comes in third in a horse race, harness race, etc. Compare place ( def. 27b ) , win 1 ( def. 16 ) .
appearance; impression
a sight or spectacle.
an unreal or deceptive appearance
an act or instance of showing.
a motion-picture theater.
Informal . a chance
Medicine/Medical .
- the first appearance of blood at the onset of menstruation.
- a blood-tinged mucous discharge from the vagina that indicates the onset of labor.
Chiefly British Informal . any undertaking, group of persons, event, etc.; affair; thing. ?
Verb phrases
show off,
- to display ostentatiously
- The parade was designed to show off all the latest weapons of war.
- to seek to gain attention by displaying prominently one's abilities or accomplishments.
show up,
- to make known, as faults; expose; reveal.
- to exhibit in a certain way; appear
- White shows up well against a blue background.
- to come to or arrive at a place
- We waited for two hours, but he didn't show up.
- to make (another) seem inferior; outdo. ?
Idioms
make a show of
- to be ostentatious about; affect
- Whenever there are visitors, the bosses make a show of being nice to their employees.
run the show, to control a business, situation
steal the show
- to usurp the credit or get the applause for something
- That woman can act, but the child stole the show. He did all the work, but his partner stole the show.
- to be the most pleasing or spectacular item or person in a group.
stop the show
- to win such enthusiastic applause that a theatrical performance is temporarily interrupted.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- appear , be conspicuous , be visible , blow in * , come , get , get in , make an appearance , put in appearance , reach , show , stand out , turn up , belittle , convict , debunk , defeat , discover , discredit , highlight , invalidate , lay bare , let down , mortify , pinpoint , put spotlight on , put to shame , reveal , shame , show in bad light , uncloak , undress , unmask , unshroud , worst
Xem thêm các từ khác
-
Show window
a display window in a store. -
Showboat
a boat, esp. a paddle-wheel steamer, used as a traveling theater., informal . show-off ( def. 1 ) ., a person, esp. an athlete, who performs in an ostentatiously... -
Shower
a brief fall of rain or, sometimes, of hail or snow., also called shower bath. a bath in which water is sprayed on the body, usually from an overhead perforated... -
Shower bath
a brief fall of rain or, sometimes, of hail or snow., also called shower bath. a bath in which water is sprayed on the body, usually from an overhead perforated... -
Showery
characterized by or abounding with showers, falling in showers, causing or bringing showers, of, pertaining to, or resembling showers, the showery season... -
Showgirl
a woman who appears in the chorus of a show, nightclub act, etc. -
Showiness
the property or characteristic of being showy. -
Showing
a show, display, or exhibition., the act of putting something on display., a performance or record considered for the impression it makes, a setting forth... -
Showman
a person who presents or produces a show, esp. of a theatrical nature., a person who is gifted in doing or presenting things theatrically or dramatically,... -
Showmanship
the skill or ability of a showman., noun, public acclaim -
Shown
a pp. of show., to cause or allow to be seen; exhibit; display., to present or perform as a public entertainment or spectacle, to indicate; point out,... -
Showy
making an imposing display, pompous; ostentatious; gaudy., adjective, adjective, showy flowers ., dismal , drab , gloomy , moderate , restrained , inconspicuous... -
Shrank
a pt. of shrink. -
Shred
a piece cut or torn off, esp. in a narrow strip., a bit; scrap, to cut or tear into small pieces, esp. small strips; reduce to shreds., to be cut up, torn,... -
Shrew
a woman of violent temper and speech; termagant., noun, amazon , backbiter , battle-ax , biddy , bitch , calumniator , carper , detractor , dragon , fire-eater... -
Shrew mouse
a shrew. -
Shrewd
astute or sharp in practical matters, keen; piercing., artful., archaic . malicious., obsolete . bad., obsolete . shrewish., adjective, adjective, a shrewd... -
Shrewdness
astute or sharp in practical matters, keen; piercing., artful., archaic . malicious., obsolete . bad., obsolete . shrewish., noun, a shrewd politician... -
Shrewish
having the disposition of a shrew. -
Shrewishness
having the disposition of a shrew.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.