- Từ điển Anh - Anh
Shroff
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
(in India) a banker or money-changer.
(in the Far East, esp. China) a native expert employed to test coins and separate the base from the genuine.
Verb (used with object)
to test (coins) in order to separate the base from the genuine.
Xem thêm các từ khác
-
Shroud
a cloth or sheet in which a corpse is wrapped for burial., something that covers or conceals like a garment, nautical . any of a number of taut ropes or... -
Shrove
a pt. of shrive. -
Shrub
a woody plant smaller than a tree, usually having multiple permanent stems branching from or near the ground., adjective, noun, arboresque , frutescent... -
Shrubbery
a planting of shrubs, shrubs collectively., he hit the croquet ball into the shrubbery . -
Shrubby
consisting of or abounding in shrubs., resembling a shrub; shrublike. -
Shrug
to raise and contract (the shoulders), expressing indifference, disdain, etc., to raise and contract the shoulders., the movement of raising and contracting... -
Shrunk
a pp. and pt. of shrink. -
Shrunken
a pp. of shrink., adjective, cadaverous , drawn , emaciated , gaunt , skeletal -
Shuck
a husk or pod, as the outer covering of corn, hickory nuts, chestnuts, etc., usually, shucks. informal . something useless or worthless, the shell of an... -
Shucks
a husk or pod, as the outer covering of corn, hickory nuts, chestnuts, etc., usually, shucks. informal . something useless or worthless, the shell of an... -
Shudder
to tremble with a sudden convulsive movement, as from horror, fear, or cold., a convulsive movement of the body, as from horror, fear, or cold., verb,... -
Shuddering
trembling or quivering with fear, dread, cold, etc., also, shuddery. characterized by or causing a shudder, a shuddering plunge of the ship . -
Shuffle
to walk without lifting the feet or with clumsy steps and a shambling gait., to scrape the feet over the floor in dancing., to move clumsily (usually fol.... -
Shuffled
to walk without lifting the feet or with clumsy steps and a shambling gait., to scrape the feet over the floor in dancing., to move clumsily (usually fol.... -
Shuffler
a person who shuffles., a person who mixes the cards, as before the deal in a card game. -
Shun
to keep away from (a place, person, object, etc.), from motives of dislike, caution, etc.; take pains to avoid., verb, verb, accept , face , meet, bilk... -
Shunt
to shove or turn (someone or something) aside or out of the way., to sidetrack; get rid of., electricity ., railroads . to shift (rolling stock) from one... -
Shush
hush (used as a command to be quiet or silent)., to order (someone or something) to be silent; hush., verb, hush , quiet , quieten , shut up , still -
Shut
to put (a door, cover, etc.) in position to close or obstruct., to close the doors of (often fol. by up ), to close (something) by bringing together or... -
Shut-in
confined to one's home, a hospital, etc., as from illness., psychiatry . disposed to desire solitude; withdrawn; asocial., (of an oil or gas well) temporarily...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.