- Từ điển Anh - Anh
Shuffle
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used without object)
to walk without lifting the feet or with clumsy steps and a shambling gait.
to scrape the feet over the floor in dancing.
to move clumsily (usually fol. by into )
to act underhandedly or evasively with respect to a stated situation (often fol. by in, into, or out of )
- to shuffle out of one's responsibilities.
to intermix so as to change the relative positions of cards in a pack.
Verb (used with object)
to move (one's feet) along the ground or floor without lifting them.
to perform (a dance) with such movements.
to move (an object or objects) this way and that.
to put, thrust, or bring trickily, evasively, or haphazardly (usually fol. by in, into, out, etc.)
to mix (cards in a pack) so as to change the relative positions.
to jumble together, mix, or interchange the positions of (objects).
Noun
a scraping movement; dragging gait.
an evasive trick; evasion.
an act or instance of shuffling.
Cards .
- a shuffling of cards in a pack.
- the right or turn to shuffle preparatory to dealing
- You win the shuffle.
a dance in which the feet are shuffled along the floor. ?
Verb phrase
shuffle off,
- to thrust aside; get rid of.
- to move away by, or as if by, shuffling
- They shuffled off to school with little enthusiasm.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- drag , limp , muddle , pad , scrape , scuff , scuffle , shamble , straggle , stumble , trail , break the deck , change , change the order , confuse , disarrange , disarray , discompose , dislocate , disorder , disorganize , disrupt , disturb , intermix , jumble , mess up * , shift , scramble , blunder , bumble , bungle , flounder , fudge , fumble , stagger , euphemize , hedge , tergiversate , weasel , palter , prevaricate , dance , equivocate , equivocation , evade , gait , mix , move , quibble , rearrange , shunt , sidestep , walk
noun
- ambiguity , equivoque , euphemism , hedge , prevarication , tergiversation , weasel word
Xem thêm các từ khác
-
Shuffled
to walk without lifting the feet or with clumsy steps and a shambling gait., to scrape the feet over the floor in dancing., to move clumsily (usually fol.... -
Shuffler
a person who shuffles., a person who mixes the cards, as before the deal in a card game. -
Shun
to keep away from (a place, person, object, etc.), from motives of dislike, caution, etc.; take pains to avoid., verb, verb, accept , face , meet, bilk... -
Shunt
to shove or turn (someone or something) aside or out of the way., to sidetrack; get rid of., electricity ., railroads . to shift (rolling stock) from one... -
Shush
hush (used as a command to be quiet or silent)., to order (someone or something) to be silent; hush., verb, hush , quiet , quieten , shut up , still -
Shut
to put (a door, cover, etc.) in position to close or obstruct., to close the doors of (often fol. by up ), to close (something) by bringing together or... -
Shut-in
confined to one's home, a hospital, etc., as from illness., psychiatry . disposed to desire solitude; withdrawn; asocial., (of an oil or gas well) temporarily... -
Shut-off
an object or device that shuts (something) off, an act or instance of shutting off something, as an opening, a flow, or a service, the automatic shutoff... -
Shut down
to put (a door, cover, etc.) in position to close or obstruct., to close the doors of (often fol. by up ), to close (something) by bringing together or... -
Shut eye
sleep. -
Shut in
confined to one's home, a hospital, etc., as from illness., psychiatry . disposed to desire solitude; withdrawn; asocial., (of an oil or gas well) temporarily... -
Shut off
an object or device that shuts (something) off, an act or instance of shutting off something, as an opening, a flow, or a service, verb, the automatic... -
Shut out
to put (a door, cover, etc.) in position to close or obstruct., to close the doors of (often fol. by up ), to close (something) by bringing together or... -
Shut up
to put (a door, cover, etc.) in position to close or obstruct., to close the doors of (often fol. by up ), to close (something) by bringing together or... -
Shutter
a solid or louvered movable cover for a window., a movable cover, slide, etc., for an opening., a person or thing that shuts., photography . a mechanical... -
Shutterbug
an amateur photographer, esp. one who is greatly devoted to the hobby. -
Shuttle
a device in a loom for passing or shooting the weft thread through the shed from one side of the web to the other, usually consisting of a boat-shaped... -
Shuttlecock
also called shuttle. the object that is struck back and forth in badminton and battledore, consisting of a feathered cork head and a plastic crown., the... -
Shy
bashful; retiring., easily frightened away; timid., suspicious; distrustful, reluctant; wary., deficient, scant; short of a full amount or number, (in... -
Shylock
a relentless and revengeful moneylender in shakespeare's merchant of venice., a hard-hearted moneylender., ( lowercase ) to lend money at extortionate...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.