- Từ điển Anh - Anh
Shut
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to put (a door, cover, etc.) in position to close or obstruct.
to close the doors of (often fol. by up )
to close (something) by bringing together or folding its parts
to confine; enclose
to bar; exclude
to cause (a business, factory, store, etc.) to end or suspend operations
to bolt; bar.
Verb (used without object)
to become shut or closed; close.
Adjective
closed; fastened up
Phonetics . checked.
Noun
the act or time of shutting or closing.
the line where two pieces of welded metal are united. ?
Verb phrases
shut down,
- to settle over so as to envelop or darken
- The fog shut down rapidly.
- to close, esp. temporarily, as a factory; cease manufacturing or business operations.
- Also, shut down on or upon. Informal . to hinder; check; stop.
shut in,
- to enclose.
- to confine, as from illness
- She broke her leg in a fall and has been shut in for several weeks.
shut of, Informal . free of; rid of
shut off,
- to stop the passage of (water, traffic, electricity, etc.); close off.
- to isolate; separate
- an outpost almost completely shut off from civilization.
shut out,
- to keep from entering; exclude.
- to hide from view.
- to prevent (an opponent or opposing team) from scoring, as in a game of baseball.
shut up,
- to imprison; confine.
- to close entirely.
- to stop talking; become silent
- I thought the neighbors would never shut up and let me sleep.
- to stop (someone) from talking; silence.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- bar , batten down , cage , close down , close up , confine , draw , drop the curtain , enclose , exclude , fasten , fold , fold up , imprison , lock , push , put to , seal , secure , shut down , slam , wall off , (shut up) confine , block , close , coop up , debar , forbid , immure , incarcerate , preclude , snap , unopen
phrasal verb
- cage , coop , fence , immure , mew , pen , shut up , wall , conceal , hide , obscure , obstruct , screen , shroud , blacklist , boycott , ostracize , bar , count out , debar , eliminate , except , keep out , rule out , banish , cast out , dispel , shut in , closet , confine , hush , quiet , quieten , shush , still
Xem thêm các từ khác
-
Shut-in
confined to one's home, a hospital, etc., as from illness., psychiatry . disposed to desire solitude; withdrawn; asocial., (of an oil or gas well) temporarily... -
Shut-off
an object or device that shuts (something) off, an act or instance of shutting off something, as an opening, a flow, or a service, the automatic shutoff... -
Shut down
to put (a door, cover, etc.) in position to close or obstruct., to close the doors of (often fol. by up ), to close (something) by bringing together or... -
Shut eye
sleep. -
Shut in
confined to one's home, a hospital, etc., as from illness., psychiatry . disposed to desire solitude; withdrawn; asocial., (of an oil or gas well) temporarily... -
Shut off
an object or device that shuts (something) off, an act or instance of shutting off something, as an opening, a flow, or a service, verb, the automatic... -
Shut out
to put (a door, cover, etc.) in position to close or obstruct., to close the doors of (often fol. by up ), to close (something) by bringing together or... -
Shut up
to put (a door, cover, etc.) in position to close or obstruct., to close the doors of (often fol. by up ), to close (something) by bringing together or... -
Shutter
a solid or louvered movable cover for a window., a movable cover, slide, etc., for an opening., a person or thing that shuts., photography . a mechanical... -
Shutterbug
an amateur photographer, esp. one who is greatly devoted to the hobby. -
Shuttle
a device in a loom for passing or shooting the weft thread through the shed from one side of the web to the other, usually consisting of a boat-shaped... -
Shuttlecock
also called shuttle. the object that is struck back and forth in badminton and battledore, consisting of a feathered cork head and a plastic crown., the... -
Shy
bashful; retiring., easily frightened away; timid., suspicious; distrustful, reluctant; wary., deficient, scant; short of a full amount or number, (in... -
Shylock
a relentless and revengeful moneylender in shakespeare's merchant of venice., a hard-hearted moneylender., ( lowercase ) to lend money at extortionate... -
Shyly
bashful; retiring., easily frightened away; timid., suspicious; distrustful, reluctant; wary., deficient, scant; short of a full amount or number, (in... -
Shyness
bashful; retiring., easily frightened away; timid., suspicious; distrustful, reluctant; wary., deficient, scant; short of a full amount or number, (in... -
Shyster
a lawyer who uses unprofessional or questionable methods., a person who gets along by petty, sharp practices., noun, ambulance chaser , cheater , chiseler... -
Si
the syllable used for the seventh tone of a scale and sometimes for the tone b. -
Sialogogue
sialagogic ( def. 1 ) ., a sialagogic agent or medicine. -
Siamang
a large, black gibbon, hylobates syndactylus, of sumatra and the malay peninsula, having very long arms and the second and third digits partially united...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.