- Từ điển Anh - Anh
Sick
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
afflicted with ill health or disease; ailing.
affected with nausea; inclined to vomit.
deeply affected with some unpleasant feeling, as of sorrow, disgust, or boredom
mentally, morally, or emotionally deranged, corrupt, or unsound
characteristic of a sick mind
- sick fancies.
dwelling on or obsessed with that which is gruesome, sadistic, ghoulish, or the like; morbid
of, pertaining to, or for use during sickness
accompanied by or suggestive of sickness; sickly
disgusted; chagrined.
not in proper condition; impaired.
Agriculture .
- failing to sustain adequate harvests of some crop, usually specified
- a wheat-sick soil.
- containing harmful microorganisms
- a sick field.
Now Rare . menstruating.
Noun
( used with a plural verb ) sick persons collectively (usually prec. by the ). ?
Idioms
call in sick
- to notify one's place of employment by telephone that one will be absent from work because of being ill.
sick and tired
sick at one's stomach
- Chiefly Midland and Southern U.S. nauseated.
sick to one's stomach, Chiefly Northern, North Midland
- and Western U.S. nauseated.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- ailing , bedridden , broken down , confined , debilitated , declining , defective , delicate , diseased , disordered , down , feeble , feverish , frail , funny * , green * , hospitalized , ill , impaired , imperfect , in a bad way , incurable , indisposed , infected , infirm , in poor health , invalid , laid-up , lousy , mean , nauseated , not so hot , peaked , poorly , qualmish , queasy , rickety , rocky , rotten , run down , sick as a dog , suffering , tottering , under medication , under the weather * , unhealthy , unwell , weak , wobbly , black , ghoulish , macabre , morose , sadistic , sickly , blas , bored , disgusted , jaded , revolted , satiated , tired , up to here with , weary , anemic , unwholesome , fed up , afflicted , amort , bilious , chagrined , crapulent , crapulous , depressed , eager , gross , insane , longing , morbid , morbific , moribund , nauseous , pale , palled , pining , squeamish , stricken , surfeited , unfit , unsound , upset , valetudinarian , valetudinary , wretched
Xem thêm các từ khác
-
Sick bed
the bed used by a sick person. -
Sick call
a daily formation for those requiring medical attention., the period during which this formation is held. -
Sick leave
leave from duty, work, or the like, granted because of illness., noun, authorized leave , excused absence -
Sick list
a list of persons who are sick. ?, on the sick list, in poor health; not well; ill. -
Sick room
a room in which a sick person is confined. -
Sicken
to make or become sick., verb, verb, cure , heal , help , make well , mend, affect , afflict , derange , disgust , disorder , gross out , nauseate , offend... -
Sickening
causing or capable of causing sickness, esp. nausea, disgust, or loathing, adjective, adjective, sickening arrogance ., delightful , mild , nice , pleasing,... -
Sicker
comparative of sick 1 ., safe from danger; secure., dependable; trustworthy., certainly; without doubt. -
Sickle
an implement for cutting grain, grass, etc., consisting of a curved, hooklike blade mounted in a short handle., ( initial capital letter ) astronomy .... -
Sickle feather
one of the paired, elongated, sickle-shaped, middle feathers of the tail of the rooster. -
Sickliness
not strong; unhealthy; ailing., of, connected with, or arising from ill health, marked by the prevalence of ill health, as a region, causing sickness.,... -
Sickly
not strong; unhealthy; ailing., of, connected with, or arising from ill health, marked by the prevalence of ill health, as a region, causing sickness.,... -
Sickness
a particular disease or malady., the state or an instance of being sick; illness., nausea; queasiness., noun, noun, good health , health , wholesomeness,... -
Side
one of the surfaces forming the outside of or bounding a thing, or one of the lines bounding a geometric figure., either of the two broad surfaces of a... -
Side-slip
slide sideways through the air in a downward direction in an airplane along an inclined lateral axis -
Side-wheeler
having a paddle wheel on each side, as a steamboat. -
Side-whiskers
facial hair that has grown down the side of a man's face in front of the ears (especially when the rest of the beard is shaved off)[syn: sideburn... -
Side car
a small car attached on one side to a motorcycle and supported on the other side by a wheel of its own, used for a passenger, parcels, etc., a cocktail... -
Side dish
a serving of a portion of food in addition to the principal food, usually on a separate dish., the small additional dish used for such food. -
Side drum
snare drum.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.