- Từ điển Anh - Anh
Skilful
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
Chiefly British . skillful.
Adj.
Chiefly British
Adjective
having or showing knowledge and skill and aptitude; "adept in handicrafts"; "an adept juggler"; "an expert job"; "a good mechanic"; "a practiced marksman"; "a proficient engineer"; "a lesser-known but no less skillful composer"; "the effect was achieved by skillful retouching"[syn: adept ]
Xem thêm các từ khác
-
Skill
the ability, coming from one's knowledge, practice, aptitude, etc., to do something well, competent excellence in performance; expertness; dexterity, a... -
Skilled
having skill; trained or experienced in work that requires skill., showing, involving, or requiring skill, as certain work., adjective, capable , competent... -
Skillet
a frying pan., a cylindrical serving vessel of the late 17th and early 18th centuries, having a hinged lid, a handle, and, sometimes, feet., chiefly british... -
Skillful
having or exercising skill, showing or involving skill, obsolete . reasonable; rational., adjective, adjective, a skillful juggler ., a skillful display... -
Skillfully
having or exercising skill, showing or involving skill, obsolete . reasonable; rational., a skillful juggler ., a skillful display of fancy diving . -
Skim
to take up or remove (floating matter) from the surface of a liquid, as with a spoon or ladle, to clear (liquid) thus, to move or glide lightly over or... -
Skim milk
milk from which the cream has been skimmed. -
Skimble-scamble
rambling; confused; nonsensical, a skimble -scamble explanation . -
Skimmer
a person or thing that skims., a shallow utensil, usually perforated, used in skimming liquids., any of several gull-like birds of the family rynchopidae,... -
Skimp
to scrimp., to scrimp., to scamp., skimpy; scanty., verb, verb, spend , use , waste, be mean with , be sparing , cut corners , make ends meet , pinch ,... -
Skimpiness
lacking in size, fullness, etc.; scanty, too thrifty; stingy, a skimpy hem ; a skimpy dinner ., a skimpy housekeeper . -
Skimpy
lacking in size, fullness, etc.; scanty, too thrifty; stingy, adjective, adjective, a skimpy hem ; a skimpy dinner ., a skimpy housekeeper ., adequate... -
Skin
the external covering or integument of an animal body, esp. when soft and flexible., such an integument stripped from the body of an animal, esp. a small... -
Skin-deep
superficial or slight; not profound or substantial, slightly; superficially, adjective, their sincerity is only skin -deep., he went into the subject only... -
Skin-diver
an underwater swimmer equipped with a face mask and foot fins and either a snorkel or an air cylinder -
Skin deep
superficial or slight; not profound or substantial, slightly; superficially, their sincerity is only skin -deep., he went into the subject only skin -deep. -
Skin diver
to engage in skin diving. -
Skin game
a dishonest or unscrupulous business operation, scheme, etc., any cheating or fraudulent trick., noun, bunco game , con game , fraudulent gambling , swindle -
Skin grafting
the transplanting of healthy skin from the patient's or another's body to a wound or burn, to form new skin. -
Skinflint
a mean, niggardly person; miser., noun, hoarder , miser , moneygrubber , penny-pincher , pinchfist , pinchpenny , scrooge * , tightwad , niggard , scrooge
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.