Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Skin

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Noun

the external covering or integument of an animal body, esp. when soft and flexible.
such an integument stripped from the body of an animal, esp. a small animal; pelt
a beaver skin.
the tanned or treated pelt or hide of an animal, esp. when used in apparel and accessories; leather (usually used in combination)
pigskin; calfskin.
any integumentary covering, casing, outer coating, or surface layer, as an investing membrane, the rind or peel of fruit, or a film on liquid
a skin of thin ice; the aluminum skin of an airplane.
Jewelry .
the outermost layer of a pearl.
the outermost layer of a diamond as found
often different in color and refraction from the inner part of the stone.
Nautical .
the shell or ceiling of a hull.
the outer, exposed part of a furled sail.
Metallurgy . an outer layer of a metal piece having characteristics differing from those of the interior.
a container made of animal skin, used for holding liquids, esp. wine.
Slang . condom.
skins, Slang . drums.
Slang . a swindler; cheat.
Slang . a skinflint.
Slang . a horse.
Slang . a dollar bill.
Rocketry . the outer surface of a missile or rocket.

Verb (used with object)

to strip or deprive of skin; flay; peel; husk.
to remove or strip off (any covering, outer coating, surface layer, etc.).
to scrape or rub a small piece of skin from (one's hand, leg, etc.), as in falling or sliding against something
She skinned her knee.
to urge on, drive, or whip (a draft animal, as a mule or ox).
to climb or jump
He skinned the rope to the top of the wall.
to cover with or as if with skin.
Slang . to strip of money or belongings; fleece, as in gambling.
Cards . to slide cards one at a time off the top of (the pack) in dealing.
Slang . to defeat completely
skinned at the polls.
Slang . to castigate; reprimand
skinned for his disobedience.

Verb (used without object)

Slang . to slip off or depart hurriedly (often followed by out ).

Adjective

27.
Slang . showing or featuring nude persons, often in a sexually explicit way
a skin magazine.
presenting films, stage shows, exhibitions, etc., that feature nude persons, esp. in a sexually explicit way
a Times Square skin house.

Idioms

by the skin of one's teeth
Informal . by an extremely narrow margin; just barely; scarcely
We made the last train by the skin of our teeth.
get under one's skin
Slang .
to irritate; bother
His laugh really gets under my skin.
to affect deeply; impress; penetrate
That sort of music always gets under my skin.
have a thick skin
to be insensitive to criticism or rebuffs
The complaint desk is a job for someone who has a thick skin.
have a thin skin
to be extremely sensitive to criticism or rebuffs; be easily offended
Be careful what you say to me, I have a thin skin.
in or with a whole skin
without harm; unscathed; safely
She escaped from the burning building with a whole skin.
no skin off one's back, nose, or teeth
Slang . of no interest or concern or involving no risk to one.
save one's skin, Informal . to avoid harm
esp. to escape death
They betrayed their country to save their skins.
skin alive
Informal .
to reprimand; scold.
to subdue completely, esp. in a cruel or ruthless manner
The home team was skinned alive this afternoon.
under the skin
in essence; fundamentally; despite appearances or differences
sisters under the skin.

Antonyms

noun
body , core , interior , middle , flesh. , pulp
verb
cover

Synonyms

noun
bark , carapace , case , casing , coating , crust , cutis , derma , dermis , epidermis , fell , film , fur , hide , hull , husk , integument , jacket , membrane , outside , parchment , peel , pelt , rind , sheath , sheathing , shell , shuck , slough , surface , tegument , vellumnotes:skin is the general term for an animal\'s outer covering; the layer of fur , hair , or wool is the coat ; hide is the tough skin of certain large animals that is tanned and made into leather; pelt is untanned skin of fur-bearing animals , lamina , (offruit) peel , cuticle , derm , ecderon , ecteron , enderon , epicarp , episperm , epithelium , exuviae (cast-off-skin) , glume , kip , paring , peeling , pelage , pell , pellicle , peltry , scarfskin , tegmen , testa , true skin , vellum
verb
abrade , bare , bark , cast , cut off , decorticate , excoriate , exuviate , flay , gall , graze , hull , husk , lay bare , pare , peel , pull off , remove , rind , scale , scalp , scrape , shave , shed , shuck , slough , strip , trimnotes:skin is the general term for an animal\'s outer covering; the layer of fur , hair , or wool is the coat ; hide is the tough skin of certain large animals that is tanned and made into leather; pelt is untanned skin of fur-bearing animals , clad , cover , sheathe , side , fleece , overcharge , (slang) cheat , callous , callus , case , cheat , coat , coating , covering , crust , cuticle , cutis , defraud , derma , dermis , epidermis , exterior , fur , hide , layer , membrane , pellicle , pelt , planking , rack , sheath , shell , surface , swindle , vellum

Xem thêm các từ khác

  • Skin-deep

    superficial or slight; not profound or substantial, slightly; superficially, adjective, their sincerity is only skin -deep., he went into the subject only...
  • Skin-diver

    an underwater swimmer equipped with a face mask and foot fins and either a snorkel or an air cylinder
  • Skin deep

    superficial or slight; not profound or substantial, slightly; superficially, their sincerity is only skin -deep., he went into the subject only skin -deep.
  • Skin diver

    to engage in skin diving.
  • Skin game

    a dishonest or unscrupulous business operation, scheme, etc., any cheating or fraudulent trick., noun, bunco game , con game , fraudulent gambling , swindle
  • Skin grafting

    the transplanting of healthy skin from the patient's or another's body to a wound or burn, to form new skin.
  • Skinflint

    a mean, niggardly person; miser., noun, hoarder , miser , moneygrubber , penny-pincher , pinchfist , pinchpenny , scrooge * , tightwad , niggard , scrooge
  • Skinful

    the amount that a skin container can hold., informal . a large or satisfying amount of food and drink., informal . an amount of liquor sufficient to make...
  • Skink

    any of numerous lizards of the family scincidae, common in many regions of the old and new world, typically having flat, smooth, overlapping scales and...
  • Skinner

    a person or thing that skins., a person who prepares or deals in skins or hides., a person who drives draft animals, as mules or oxen., the operator of...
  • Skinniness

    very lean or thin; emaciated, of or like skin., unusually low or reduced; meager; minimal, (of an object) narrow or slender, slang ., a skinny little kitten...
  • Skinny

    very lean or thin; emaciated, of or like skin., unusually low or reduced; meager; minimal, (of an object) narrow or slender, slang ., adjective, adjective,...
  • Skintight

    fitting almost as tightly as skin, skintight trousers .
  • Skip

    to move in a light, springy manner by bounding forward with alternate hops on each foot., to pass from one point, thing, subject, etc., to another, disregarding...
  • Skip-bomb

    to attack (a target) by skip bombing.
  • Skipjack

    any of various fishes that leap above the surface of the water, as a tuna, euthynnus pelamis, or the bonito., entomology . click beetle., nautical . an...
  • Skipper

    the master or captain of a vessel, esp. of a small trading or fishing vessel., a captain or leader, as of a team., to act as skipper of., noun, butterfly...
  • Skippet

    a small, round box for protecting an official or personal seal, as on a document.
  • Skippingly

    to move in a light, springy manner by bounding forward with alternate hops on each foot., to pass from one point, thing, subject, etc., to another, disregarding...
  • Skirl

    to play the bagpipe., scot. and north england . to shriek., the sound of a bagpipe., scot. and north england . any shrill sound.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top