- Từ điển Anh - Anh
Slack
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
not tight, taut, firm, or tense; loose
negligent; careless; remiss
- slack proofreading.
slow, sluggish, or indolent
not active or busy; dull; not brisk
moving very slowly, as the tide, wind, or water.
weak; lax.
Nautical . easy ( def. 15a ) .
Adverb
in a slack manner.
Noun
a slack condition or part.
the part of a rope, sail, or the like, that hangs loose, without strain upon it.
a decrease in activity, as in business or work
a period of decreased activity.
Geography . a cessation in a strong flow, as of a current at its turn.
a depression between hills, in a hillside, or in the land surface.
Prosody . (in sprung rhythm) the unaccented syllable or syllables.
British Dialect . a morass; marshy ground; a hollow or dell with soft, wet ground at the bottom.
Verb (used with object)
to be remiss in respect to (some matter, duty, right, etc.); shirk; leave undone
to make or allow to become less active, vigorous, intense, etc.; relax (efforts, labor, speed, etc.); lessen; moderate (often fol. by up ).
to make loose, or less tense or taut, as a rope; loosen (often fol. by off or out ).
to slake (lime).
Verb (used without object)
to be remiss; shirk one's duty or part.
to become less active, vigorous, rapid, etc. (often fol. by up )
to become less tense or taut, as a rope; to ease off.
to become slaked, as lime. ?
Idiom
take up the slack
- to pull in or make taut a loose section of a rope, line, wire, etc.
- Take up the slack before releasing the kite.
- to provide or compensate for something that is missing or incomplete
- New sources of oil will take up the slack resulting from the embargo.
Antonyms
adjective
noun
Synonyms
adjective
- dull , easy , feeble , flabby , flaccid , flexible , flimsy , inert , infirm , laggard , lax , leisurely , limp , not taut , passive , quaggy , quiet , relaxed , sloppy , slow , slow-moving , sluggish , soft , supine , unsteady , weak , asleep on the job , behindhand , careless , delinquent , derelict , dilatory , disregardful , dormant , easy-going , faineant , idle , inactive , inattentive , indolent , lackadaisical , lethargic , neglectful , not busy , permissive , quiescent , regardless , remiss , slothful , stagnant , tardy , down , off
noun
verb
phrasal verb
Xem thêm các từ khác
-
Slack-baked
improperly baked., imperfectly made. -
Slack off
not tight, taut, firm, or tense; loose, negligent; careless; remiss, slow, sluggish, or indolent, not active or busy; dull; not brisk, moving very slowly,... -
Slack water
a period when a body of water is between tides., water that is free of currents. -
Slacken
to make or become less active, vigorous, intense, etc., to make or become looser or less taut., verb, let up , loose , loosen , relax , slack , untighten... -
Slackening
an occurrence of control or strength weakening; "the relaxation of requirements"; "the loosening of his grip"; "the slackening of the wind"[syn: relaxation... -
Slacker
a person who evades his or her duty or work; shirker., a person who evades military service., an esp. educated young person who is antimaterialistic, purposeless,... -
Slackness
not tight, taut, firm, or tense; loose, negligent; careless; remiss, slow, sluggish, or indolent, not active or busy; dull; not brisk, moving very slowly,... -
Slag
also called cinder. the more or less completely fused and vitrified matter separated during the reduction of a metal from its ore., the scoria from a volcano.,... -
Slaggy
of, pertaining to, or like slag. -
Slain
pp. of slay. -
Slake
to allay (thirst, desire, wrath, etc.) by satisfying., to cool or refresh, to make less active, vigorous, intense, etc., to cause disintegration of (lime)... -
Slakeless
to allay (thirst, desire, wrath, etc.) by satisfying., to cool or refresh, to make less active, vigorous, intense, etc., to cause disintegration of (lime)... -
Slalom
skiing . a downhill race over a winding and zigzag course marked by poles or gates. compare giant slalom ., any winding or zigzag course marked by obstacles... -
Slam
to shut with force and noise, to dash, strike, knock, thrust, throw, slap down, etc., with violent and noisy impact, informal . to criticize harshly; attack... -
Slander
defamation; calumny, a malicious, false, and defamatory statement or report, law . defamation by oral utterance rather than by writing, pictures, etc.,... -
Slanderer
defamation; calumny, a malicious, false, and defamatory statement or report, law . defamation by oral utterance rather than by writing, pictures, etc.,... -
Slanderous
defamation; calumny, a malicious, false, and defamatory statement or report, law . defamation by oral utterance rather than by writing, pictures, etc.,... -
Slang
very informal usage in vocabulary and idiom that is characteristically more metaphorical, playful, elliptical, vivid, and ephemeral than ordinary language,... -
Slanginess
of, of the nature of, or containing slang, using much slang, a slangy expression ., slangy speech . -
Slangy
of, of the nature of, or containing slang, using much slang, a slangy expression ., slangy speech .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.