- Từ điển Anh - Anh
Slide
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used without object)
to move along in continuous contact with a smooth or slippery surface
to slip or skid.
to glide or pass smoothly.
to slip easily, quietly, or unobtrusively on or as if on a track, channel, or guide rail (usually fol. by in, out, away, etc.).
to pass or fall gradually into a specified state, character, practice, etc.
to decline or decrease
Baseball . (of a base runner) to cast oneself, usually feet first, forward along the ground in the direction of the base being approached, to present less of a target for a baseman attempting to make a tag.
Verb (used with object)
to cause to slide, slip, or coast, as over a surface or with a smooth, gliding motion.
to hand, pass along, or slip (something) easily or quietly (usually fol. by in, into, etc.)
Noun
an act or instance of sliding.
a smooth surface for sliding on, esp. a type of chute in a playground.
an object intended to slide.
Geology .
- a landslide or the like.
- the mass of matter sliding down.
a single transparency, object, or image for projection in a projector, as a lantern slide.
Photography . a small positive color transparency mounted for projection on a screen or magnification through a viewer.
a usually rectangular plate of glass on which objects are placed for microscopic examination.
Furniture . a shelf sliding into the body of a piece when not in use.
Music .
- an embellishment consisting of an upward or downward series of three or more tones, the last of which is the principal tone.
- a portamento.
- a U -shaped section of the tube of an instrument of the trumpet class, as the trombone, that can be pushed in or out to alter the length of the air column and change the pitch.
a vehicle mounted on runners, for conveying loads, as of grain or wood, esp. over a level surface.
(of a machine or mechanism)
- a moving part working on a track, channel, or guide rails.
- the surface, track, channel, or guide rails on which the part moves.
any of various chutes used in logging, mining, or materials handling.
a flat or very low-heeled, backless shoe or slipper that can be slipped on and off the foot easily. ?
Idiom
let slide, to allow to deteriorate, pursue a natural course, etc.
Synonyms
verb
- accelerate , coast , drift , drive , drop , fall , fall off , flow , glide , glissade , launch , move , move along , move over , propel , sag , scooch , shift , shove , skate , skid , skim , slip , slither , slump , smooth along , spill , stream , thrust , toboggan , tumble , veer , sled , sledge , lapse , creep , lurk , mouse , prowl , pussyfoot , skulk , slink , snake , steal , worm , chute , decline , downswing , downturn , elapse , elide , hurry , incline , scoot , slope
noun
Xem thêm các từ khác
-
Slide fastener
zipper ( def. 2 ) . -
Slide rule
a device for performing mathematical calculations, consisting essentially of a ruler having a sliding piece moving along it, both marked with graduated,... -
Slide valve
a valve that slides without lifting to open or close an aperture, as the valves of the ports in the cylinders of certain steam engines. -
Slide way
an inclined surface along which something can slide. -
Slider
a person or thing that slides., baseball . a fast pitch that curves slightly and sharply in front of a batter, away from the side from which it was thrown.,... -
Sliding
rising or falling, increasing or decreasing, according to a standard or to a set of conditions., operated, adjusted, or moved by sliding, a sliding door... -
Sliding scale
a variable scale, esp. of industrial costs, as wages, that may be adapted to changes in demand., a wage scale varying with the selling price of goods produced,... -
Sliding seat
a rower's seat that rides on wheels in metal tracks fastened to the boat's frame, allowing the seat to slide back and forth, thereby tapping the rower's... -
Slight
small in amount, degree, etc., of little importance, influence, etc.; trivial, slender or slim; not heavily built., frail; flimsy; delicate, of little... -
Slighting
derogatory and disparaging; belittling., adjective, deprecative , deprecatory , depreciative , depreciatory , derogative , derogatory , detractive , low... -
Slightingly
derogatory and disparaging; belittling. -
Slightly
small in amount, degree, etc., of little importance, influence, etc.; trivial, slender or slim; not heavily built., frail; flimsy; delicate, of little... -
Slightness
small in amount, degree, etc., of little importance, influence, etc.; trivial, slender or slim; not heavily built., frail; flimsy; delicate, of little... -
Slim
slender, as in girth or form; slight in build or structure., poor or inferior, small or inconsiderable; meager; scanty, sized for the thinner than average... -
Sliminess
of or like slime., abounding in or covered with slime., offensively foul or vile. -
Slimness
slender, as in girth or form; slight in build or structure., poor or inferior, small or inconsiderable; meager; scanty, sized for the thinner than average... -
Slimy
of or like slime., abounding in or covered with slime., offensively foul or vile., adjective, adjective, dry, clammy , glutinous , miry , mucky , mucous... -
Sling
a device for hurling stones or other missiles that consists, typically, of a short strap with a long string at each end and that is operated by placing... -
Slinger
a person or thing that slings., machinery . flinger ( def. 2 ) . -
Slingshot
a y -shaped stick with an elastic strip between the prongs for shooting stones and other small missiles.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.