- Từ điển Anh - Anh
Smelling salts
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a preparation for smelling, essentially of ammonium carbonate with some agreeable scent, used as a stimulant and restorative.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Smelly
emitting a strong or unpleasant odor; reeking., adjective, adjective, good-smelling , perfumed, evil-smelling , fetid , foul , foul-smelling , funky *... -
Smelt
to fuse or melt (ore) in order to separate the metal contained., to obtain or refine (metal) in this way. -
Smelter
a person or thing that smelts., a person who owns or works in a place where ores are smelted., a place where ores are smelted. -
Smeltery
smelter ( def. 3 ) . -
Smew
a eurasian duck, mergus albellus, closely akin to mergansers, the male is white marked with black and gray . -
Smidgen
a very small amount, noun, a smidgen of jam for your toast ., atom , chicken feed * , crumb , dab , dash , drop , fraction , fragment , grain , iota ,... -
Smilax
any plant belonging to the genus smilax, of the lily family, growing in tropical and temperate zones, consisting mostly of vines having woody stems., a... -
Smile
to assume a facial expression indicating pleasure, favor, or amusement, but sometimes derision or scorn, characterized by an upturning of the corners of... -
Smileless
to assume a facial expression indicating pleasure, favor, or amusement, but sometimes derision or scorn, characterized by an upturning of the corners of... -
Smiling
to assume a facial expression indicating pleasure, favor, or amusement, but sometimes derision or scorn, characterized by an upturning of the corners of... -
Smirch
to discolor or soil; spot or smudge with or as with soot, dust, dirt, etc., to sully or tarnish (a person, reputation, character, etc.); disgrace; discredit.,... -
Smirk
to smile in an affected, smug, or offensively familiar way., the facial expression of a person who smirks., noun, verb, beam , grin , leer , simper , smug... -
Smite
to strike or hit hard, with or as with the hand, a stick, or other weapon, to deliver or deal (a blow, hit, etc.) by striking hard., to strike down, injure,... -
Smith
a worker in metal., a blacksmith., to forge on an anvil; form by heating and pounding, to smith armor . -
Smithereens
small pieces; bits, broken into smithereens . -
Smithers
small pieces; bits, broken into smithereens . -
Smithery
the work, craft, or workshop of a smith. -
Smithfield
a town in n rhode island. 16,886. -
Smithy
the workshop of a smith, esp. a blacksmith., a blacksmith. -
Smitten
struck, as with a hard blow., grievously or disastrously stricken or afflicted., very much in love., a pp. of smite., adjective, enamored , infatuate ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.