Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sal volatile

Thông dụng

Danh từ
(y học) muối hít, muối để ngửi (dung dịch amoni cacbonat, có mùi hắc để ngửi khi bị ngất, bất tỉnh)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Salaam

    / sə'lɑ:m /, Danh từ: kiểu chào của người theo đạo hồi ở phương đông, kiểu chào theo cách...
  • Salaam convulsion

    co giật gật đầu,
  • Salaam spasm

    co giật gật đầu,
  • Salability

    / ,seilə'biliti /, danh từ, tính có thể bán được, tính dễ bán, Từ đồng nghĩa: noun, marketability...
  • Salable

    / 'seiləbl /, Tính từ: dễ bán, có thể bán được, salable price, giá có thể bán được
  • Salacetol

    salantol, salaxetol, salaxeton,
  • Salacious

    / sə'leiʃəs /, Tính từ: tục tĩu, dâm ô (về lời nói, cuốn sách, hình ảnh..), Từ...
  • Salaciously

    / sə'leiʃəsli /, Phó từ: tục tĩu, dâm ô (về lời nói, cuốn sách, hình ảnh..),
  • Salaciousness

    / sə'leiʃəsnis /, danh từ, tính tục tĩu, tính dâm ô (của lời nói, cuốn sách, hình ảnh..),
  • Salacity

    / sə'leiʃiti /, như salaciousness,
  • Salad

    / 'sæləd /, Danh từ: xà lách dầu giấm; rau trộn dầu giấm, thức ăn dùng với rau trộn dầu giấm,...
  • Salad-days

    / 'sæləd'deiz /, Danh từ số nhiều: tuổi trẻ nông nổi, tuổi trẻ thiếu kinh nghiệm,
  • Salad-dressing

    / 'sæləd'dresiη /, Danh từ: dầu giấm (để trộn xà lách),
  • Salad-eel

    / 'sælət ,i:l /, Danh từ: (động vật học) cá mixin nhớt,
  • Salad-fish

    / 'sælət,fi∫ /, Danh từ: (động vật học) cá song cỏ; cá mú cỏ,
  • Salad-oil

    / 'sæləd'ɔil /, Danh từ: dầu trộn xà lách,
  • Salading

    rau làm xalat,
  • Salal

    / 'sælæl /, Danh từ: (thực vật học) cây thạch nam,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top